単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 335,761 244,981 244,423 276,660 220,863
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 335,761 244,981 244,423 276,660 220,863
Giá vốn hàng bán 246,630 153,477 146,107 163,024 120,627
Lợi nhuận gộp 89,131 91,504 98,316 113,636 100,236
Doanh thu hoạt động tài chính 4,278 3,752 4,101 6,975 6,383
Chi phí tài chính 19,108 15,220 13,076 11,718 7,264
Trong đó: Chi phí lãi vay 19,106 15,071 13,026 11,718 7,262
Chi phí bán hàng 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,172 23,915 31,513 33,962 36,014
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 57,129 56,121 57,829 74,931 63,341
Thu nhập khác 5,489 142 2,259 3,355 2,589
Chi phí khác 0 0
Lợi nhuận khác 5,489 142 2,259 3,355 2,589
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 62,618 56,263 60,087 78,286 65,930
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,533 1,657 4,008 8,114 5,488
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 5,533 1,657 4,008 8,114 5,488
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 57,085 54,606 56,079 70,172 60,442
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 10,566 13,334 12,145 14,555 14,659
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 46,519 41,273 43,934 55,618 45,783
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)