単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 180,532 186,659 262,958 302,716 298,880
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 88,089 88,043 97,352 146,863 121,743
1. Tiền 23,909 10,043 6,052 12,188 21,443
2. Các khoản tương đương tiền 64,180 78,000 91,300 134,676 100,300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,000 1,456 28,500 68,143 57,311
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 38,811 38,811
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 87,573 90,214 127,878 85,326 117,940
1. Phải thu khách hàng 96,293 95,917 96,089 90,937 92,798
2. Trả trước cho người bán 1,998 2,721 762 3,420 3,162
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 10,396 14,915 60,282 23,267 60,397
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -21,114 -23,339 -29,255 -32,299 -40,847
IV. Tổng hàng tồn kho 2,441 6,166 8,453 2,224 1,299
1. Hàng tồn kho 2,441 6,166 8,453 2,224 1,299
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,428 780 776 159 587
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 422 321 763 159 503
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,004 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3 460 14 0 85
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 389,339 363,985 363,121 335,195 306,674
I. Các khoản phải thu dài hạn 28,600 21,797 17,274 9,490 374
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 28,600 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 357,906 339,307 329,355 312,309 301,338
1. Tài sản cố định hữu hình 346,289 327,883 318,123 301,270 290,492
- Nguyên giá 414,974 415,661 419,507 421,278 436,070
- Giá trị hao mòn lũy kế -68,685 -87,778 -101,384 -120,008 -145,578
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 11,617 11,424 11,231 11,039 10,846
- Nguyên giá 12,002 12,002 12,002 12,002 12,002
- Giá trị hao mòn lũy kế -385 -578 -771 -964 -1,156
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,700 1,700 1,700 1,700 1,700
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,001 1,049 9,855 6,291 3,130
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,001 1,049 9,855 6,291 3,130
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 569,871 550,644 626,079 637,911 605,555
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 333,908 280,693 223,631 198,573 141,330
I. Nợ ngắn hạn 163,476 141,381 113,439 117,501 89,378
1. Vay và nợ ngắn 31,490 29,120 29,120 29,120 29,120
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 22,991 12,328 12,678 15,152 5,697
4. Người mua trả tiền trước 49,157 44,661 32,543 28,652 18,645
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,830 5,182 5,467 7,878 7,006
6. Phải trả người lao động 13,097 11,152 9,277 10,507 6,276
7. Chi phí phải trả 941 1,182 237 169 450
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 39,430 34,311 19,797 22,974 19,232
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,095 2,955 3,709 2,197 1,769
II. Nợ dài hạn 170,432 139,312 110,192 81,072 51,952
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 170,432 139,312 110,192 81,072 51,952
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 235,963 269,951 402,448 439,338 464,224
I. Vốn chủ sở hữu 235,963 269,951 402,448 439,338 464,224
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 42,000 42,000 60,000 60,000 60,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 80,804 80,804 80,804
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 49,417 54,264 55,840 59,755 74,985
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,200 4,200 4,200 4,200 4,200
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 79,602 95,409 124,382 151,803 154,930
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 445 490 611 851 1,182
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 60,744 74,078 77,222 82,777 89,306
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 569,871 550,644 626,079 637,911 605,555