TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
172,616
|
161,707
|
174,101
|
175,956
|
167,024
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
25,827
|
20,586
|
22,282
|
9,868
|
9,012
|
1. Tiền
|
24,727
|
18,286
|
22,282
|
9,868
|
9,012
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,100
|
2,300
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,200
|
1,264
|
3,852
|
3,852
|
3,956
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
116,784
|
102,868
|
106,181
|
106,367
|
95,592
|
1. Phải thu khách hàng
|
66,626
|
61,119
|
58,999
|
55,202
|
51,482
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,661
|
8,618
|
10,938
|
12,294
|
10,080
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
45,497
|
33,132
|
36,244
|
38,871
|
34,030
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
27,014
|
36,591
|
41,073
|
54,186
|
57,552
|
1. Hàng tồn kho
|
27,014
|
36,591
|
41,073
|
54,186
|
57,552
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
791
|
399
|
714
|
1,684
|
913
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
5
|
0
|
683
|
459
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
698
|
0
|
570
|
809
|
148
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
93
|
394
|
144
|
191
|
306
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
23,198
|
23,178
|
34,599
|
48,237
|
53,192
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
16,632
|
16,777
|
15,172
|
40,641
|
46,342
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
16,632
|
16,777
|
15,172
|
40,641
|
46,342
|
- Nguyên giá
|
52,081
|
52,162
|
48,820
|
75,011
|
82,706
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-35,449
|
-35,385
|
-33,647
|
-34,370
|
-36,364
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1,095
|
1,095
|
1,095
|
327
|
327
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,095
|
-1,095
|
-1,095
|
-327
|
-327
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
5,163
|
5,115
|
5,401
|
5,535
|
5,572
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
3,795
|
3,747
|
3,805
|
3,939
|
3,976
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,368
|
1,368
|
1,596
|
1,596
|
1,596
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,403
|
1,285
|
1,459
|
1,305
|
1,278
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
588
|
471
|
645
|
1,305
|
1,278
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
814
|
814
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
814
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
195,813
|
184,885
|
208,700
|
224,193
|
220,216
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
118,404
|
106,558
|
128,445
|
141,425
|
138,005
|
I. Nợ ngắn hạn
|
115,575
|
104,208
|
118,488
|
128,050
|
126,007
|
1. Vay và nợ ngắn
|
25,785
|
21,802
|
23,356
|
40,298
|
35,094
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
22,380
|
16,870
|
17,999
|
22,237
|
25,077
|
4. Người mua trả tiền trước
|
9,405
|
16,947
|
19,059
|
18,368
|
16,979
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,554
|
4,352
|
4,782
|
2,120
|
3,816
|
6. Phải trả người lao động
|
15,703
|
8,534
|
7,599
|
8,458
|
3,913
|
7. Chi phí phải trả
|
23,245
|
19,318
|
33,290
|
23,205
|
23,593
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
9,299
|
13,813
|
9,606
|
11,529
|
15,653
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,829
|
2,350
|
9,958
|
13,375
|
11,998
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
249
|
261
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
11,938
|
10,561
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
77,409
|
78,326
|
80,255
|
82,768
|
82,211
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
77,409
|
78,326
|
80,255
|
82,768
|
82,211
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
44,000
|
44,000
|
44,000
|
44,000
|
44,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
357
|
357
|
357
|
357
|
357
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
18,472
|
18,745
|
22,250
|
22,250
|
22,249
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7,061
|
7,297
|
6,338
|
7,784
|
7,949
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,204
|
2,571
|
2,797
|
1,835
|
1,882
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
7,519
|
7,928
|
7,310
|
8,378
|
7,657
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
195,813
|
184,885
|
208,700
|
224,193
|
220,216
|