単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 172,616 161,707 174,101 175,956 167,024
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,827 20,586 22,282 9,868 9,012
1. Tiền 24,727 18,286 22,282 9,868 9,012
2. Các khoản tương đương tiền 1,100 2,300 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,200 1,264 3,852 3,852 3,956
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 116,784 102,868 106,181 106,367 95,592
1. Phải thu khách hàng 66,626 61,119 58,999 55,202 51,482
2. Trả trước cho người bán 4,661 8,618 10,938 12,294 10,080
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 45,497 33,132 36,244 38,871 34,030
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 27,014 36,591 41,073 54,186 57,552
1. Hàng tồn kho 27,014 36,591 41,073 54,186 57,552
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 791 399 714 1,684 913
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 5 0 683 459
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 698 0 570 809 148
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 93 394 144 191 306
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 23,198 23,178 34,599 48,237 53,192
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 16,632 16,777 15,172 40,641 46,342
1. Tài sản cố định hữu hình 16,632 16,777 15,172 40,641 46,342
- Nguyên giá 52,081 52,162 48,820 75,011 82,706
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,449 -35,385 -33,647 -34,370 -36,364
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 1,095 1,095 1,095 327 327
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,095 -1,095 -1,095 -327 -327
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 5,163 5,115 5,401 5,535 5,572
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,795 3,747 3,805 3,939 3,976
3. Đầu tư dài hạn khác 1,368 1,368 1,596 1,596 1,596
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,403 1,285 1,459 1,305 1,278
1. Chi phí trả trước dài hạn 588 471 645 1,305 1,278
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 814 814 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 814 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 195,813 184,885 208,700 224,193 220,216
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 118,404 106,558 128,445 141,425 138,005
I. Nợ ngắn hạn 115,575 104,208 118,488 128,050 126,007
1. Vay và nợ ngắn 25,785 21,802 23,356 40,298 35,094
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 22,380 16,870 17,999 22,237 25,077
4. Người mua trả tiền trước 9,405 16,947 19,059 18,368 16,979
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,554 4,352 4,782 2,120 3,816
6. Phải trả người lao động 15,703 8,534 7,599 8,458 3,913
7. Chi phí phải trả 23,245 19,318 33,290 23,205 23,593
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 9,299 13,813 9,606 11,529 15,653
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,829 2,350 9,958 13,375 11,998
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 249 261 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 11,938 10,561
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 77,409 78,326 80,255 82,768 82,211
I. Vốn chủ sở hữu 77,409 78,326 80,255 82,768 82,211
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 44,000 44,000 44,000 44,000 44,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 357 357 357 357 357
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 18,472 18,745 22,250 22,250 22,249
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,061 7,297 6,338 7,784 7,949
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,204 2,571 2,797 1,835 1,882
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 7,519 7,928 7,310 8,378 7,657
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 195,813 184,885 208,700 224,193 220,216