Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
281,995
|
325,365
|
347,148
|
292,879
|
325,859
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2
|
0
|
2
|
1
|
2
|
Doanh thu thuần
|
281,993
|
325,364
|
347,145
|
292,878
|
325,857
|
Giá vốn hàng bán
|
241,412
|
282,981
|
299,827
|
248,470
|
275,007
|
Lợi nhuận gộp
|
40,581
|
42,383
|
47,318
|
44,408
|
50,850
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,571
|
1,768
|
1,622
|
973
|
156
|
Chi phí tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
22
|
|
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
31,385
|
31,642
|
33,897
|
30,711
|
34,406
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11,745
|
12,508
|
15,043
|
14,670
|
16,600
|
Thu nhập khác
|
87
|
15
|
677
|
330
|
521
|
Chi phí khác
|
219
|
76
|
1,020
|
373
|
641
|
Lợi nhuận khác
|
-132
|
-62
|
-343
|
-43
|
-120
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
11,613
|
12,447
|
14,700
|
14,627
|
16,480
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,627
|
1,901
|
3,196
|
2,153
|
2,081
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,627
|
1,901
|
3,196
|
2,153
|
2,081
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
9,987
|
10,546
|
11,504
|
12,475
|
14,399
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
9,987
|
10,546
|
11,504
|
12,475
|
14,399
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|