単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 281,995 325,365 347,148 292,879 325,859
Các khoản giảm trừ doanh thu 2 0 2 1 2
Doanh thu thuần 281,993 325,364 347,145 292,878 325,857
Giá vốn hàng bán 241,412 282,981 299,827 248,470 275,007
Lợi nhuận gộp 40,581 42,383 47,318 44,408 50,850
Doanh thu hoạt động tài chính 2,571 1,768 1,622 973 156
Chi phí tài chính 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 22 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 31,385 31,642 33,897 30,711 34,406
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 11,745 12,508 15,043 14,670 16,600
Thu nhập khác 87 15 677 330 521
Chi phí khác 219 76 1,020 373 641
Lợi nhuận khác -132 -62 -343 -43 -120
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 11,613 12,447 14,700 14,627 16,480
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,627 1,901 3,196 2,153 2,081
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,627 1,901 3,196 2,153 2,081
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 9,987 10,546 11,504 12,475 14,399
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 9,987 10,546 11,504 12,475 14,399
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)