単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 467,582 385,347 443,551 461,468 584,433
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 467,582 385,347 443,551 461,468 584,433
Giá vốn hàng bán 427,097 350,823 410,026 426,193 550,934
Lợi nhuận gộp 40,485 34,524 33,526 35,275 33,499
Doanh thu hoạt động tài chính 1,463 962 930 1,273 739
Chi phí tài chính 1,767 1,228 1,473 1,030 927
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,767 1,228 1,473 957 927
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,471 21,763 21,164 24,493 24,426
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 15,711 12,495 11,818 11,025 8,886
Thu nhập khác 208 0 24 79 142
Chi phí khác 951 1 30 76 103
Lợi nhuận khác -743 -1 -5 3 38
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 14,968 12,494 11,813 11,028 8,925
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,101 2,584 2,411 2,250 1,822
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 6 6 6 0
Chi phí thuế TNDN 3,107 2,591 2,417 2,250 1,822
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 11,861 9,903 9,396 8,779 7,103
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 133 29 7 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 11,728 9,874 9,389 8,779 7,103
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)