TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
374,494
|
354,747
|
419,191
|
436,603
|
459,367
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
45,944
|
64,247
|
59,626
|
45,991
|
65,668
|
1. Tiền
|
45,944
|
20,247
|
45,126
|
33,491
|
35,086
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
44,000
|
14,500
|
12,500
|
30,583
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
210,614
|
170,609
|
239,861
|
239,299
|
246,813
|
1. Phải thu khách hàng
|
179,102
|
141,098
|
177,269
|
190,681
|
169,017
|
2. Trả trước cho người bán
|
18,569
|
9,840
|
28,884
|
27,472
|
35,422
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
20,796
|
27,836
|
41,874
|
29,311
|
50,538
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7,852
|
-8,165
|
-8,165
|
-8,165
|
-8,165
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
96,896
|
101,428
|
100,490
|
114,770
|
106,776
|
1. Hàng tồn kho
|
96,896
|
101,428
|
100,490
|
114,770
|
106,776
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
21,039
|
18,463
|
19,214
|
36,542
|
40,110
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
12,158
|
11,074
|
12,638
|
24,260
|
25,912
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8,148
|
6,252
|
6,114
|
9,204
|
9,005
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
733
|
1,137
|
462
|
3,079
|
5,193
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
39,876
|
37,925
|
40,765
|
33,061
|
27,563
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
27,124
|
31,631
|
36,044
|
29,926
|
25,996
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
27,124
|
31,631
|
35,725
|
29,677
|
25,818
|
- Nguyên giá
|
73,764
|
83,770
|
93,344
|
91,761
|
91,871
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-46,640
|
-52,139
|
-57,619
|
-62,084
|
-66,053
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
319
|
248
|
177
|
- Nguyên giá
|
173
|
173
|
528
|
528
|
528
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-173
|
-173
|
-209
|
-280
|
-351
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8,165
|
6,294
|
4,720
|
3,135
|
1,568
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8,136
|
6,271
|
4,703
|
3,135
|
1,568
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
29
|
23
|
17
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
414,370
|
392,672
|
459,956
|
469,664
|
486,931
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
311,141
|
286,911
|
357,636
|
366,771
|
385,714
|
I. Nợ ngắn hạn
|
311,141
|
286,911
|
357,636
|
366,771
|
385,714
|
1. Vay và nợ ngắn
|
36,505
|
8,317
|
36,461
|
31,031
|
11,750
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
150,258
|
119,905
|
102,436
|
113,720
|
170,992
|
4. Người mua trả tiền trước
|
56,452
|
59,805
|
105,210
|
109,313
|
89,020
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,512
|
382
|
1,604
|
584
|
164
|
6. Phải trả người lao động
|
12,721
|
10,551
|
3,021
|
6,661
|
8,846
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
55,196
|
88,778
|
109,865
|
106,155
|
105,808
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
103,229
|
105,761
|
102,319
|
102,892
|
101,216
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
103,229
|
105,761
|
102,319
|
102,892
|
101,216
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
91,000
|
91,000
|
91,000
|
91,000
|
91,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,028
|
2,620
|
3,114
|
3,114
|
3,114
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7,757
|
9,494
|
5,565
|
8,779
|
7,103
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-1,503
|
-827
|
-960
|
-693
|
-866
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
2,443
|
2,648
|
2,640
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
414,370
|
392,672
|
459,956
|
469,664
|
486,931
|