単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 28,224 27,662 29,568 30,502 33,430
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 28,224 27,662 29,568 30,502 33,430
Giá vốn hàng bán 21,752 18,542 22,623 19,001 23,855
Lợi nhuận gộp 6,473 9,120 6,945 11,501 9,575
Doanh thu hoạt động tài chính 353 408 366 755 366
Chi phí tài chính 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,319 6,543 6,854 8,296 8,177
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 506 2,985 457 3,959 1,763
Thu nhập khác 0 46 125 11
Chi phí khác 160 12 14 313 8
Lợi nhuận khác -160 34 -14 -188 3
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 347 3,020 443 3,772 1,766
Chi phí thuế TNDN hiện hành 277 435 115 1,095 380
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 277 435 115 1,095 380
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 69 2,585 327 2,677 1,386
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 69 2,585 327 2,677 1,386
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)