Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
28,224
|
27,662
|
29,568
|
30,502
|
33,430
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
28,224
|
27,662
|
29,568
|
30,502
|
33,430
|
Giá vốn hàng bán
|
21,752
|
18,542
|
22,623
|
19,001
|
23,855
|
Lợi nhuận gộp
|
6,473
|
9,120
|
6,945
|
11,501
|
9,575
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
353
|
408
|
366
|
755
|
366
|
Chi phí tài chính
|
|
0
|
|
0
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,319
|
6,543
|
6,854
|
8,296
|
8,177
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
506
|
2,985
|
457
|
3,959
|
1,763
|
Thu nhập khác
|
0
|
46
|
|
125
|
11
|
Chi phí khác
|
160
|
12
|
14
|
313
|
8
|
Lợi nhuận khác
|
-160
|
34
|
-14
|
-188
|
3
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
347
|
3,020
|
443
|
3,772
|
1,766
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
277
|
435
|
115
|
1,095
|
380
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
277
|
435
|
115
|
1,095
|
380
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
69
|
2,585
|
327
|
2,677
|
1,386
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
69
|
2,585
|
327
|
2,677
|
1,386
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|