単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 14,885 18,548 19,925 23,828 18,288
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,226 11,571 9,455 10,058 7,744
1. Tiền 3,426 6,771 4,634 3,521 5,744
2. Các khoản tương đương tiền 4,800 4,800 4,821 6,537 2,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,565 2,092 5,681 5,870 6,001
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,674 4,131 4,439 4,363 4,210
1. Phải thu khách hàng 3,679 3,637 3,473 3,427 3,379
2. Trả trước cho người bán 705 435 462 371 371
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,560 1,920 2,437 2,551 2,446
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,271 -1,862 -1,933 -1,986 -1,986
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 420 754 350 3,537 333
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 141 754 30 74 28
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 279 0 320 3,463 305
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 12,427 10,828 10,695 11,189 11,649
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4,465 3,205 3,736 4,459 4,267
1. Tài sản cố định hữu hình 4,465 3,205 3,736 4,459 4,267
- Nguyên giá 31,730 31,730 33,396 35,336 36,262
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,265 -28,524 -29,660 -30,877 -31,995
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 570 570 570 570 570
- Giá trị hao mòn lũy kế -570 -570 -570 -570 -570
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 7,457 7,063 6,669 6,275 5,881
- Nguyên giá 8,669 8,669 8,669 8,669 8,669
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,211 -1,605 -1,999 -2,393 -2,787
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 200 200 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 305 359 289 454 1,501
1. Chi phí trả trước dài hạn 305 359 289 454 1,501
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 27,312 29,376 30,620 35,017 29,937
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 8,286 7,771 9,796 9,509 5,731
I. Nợ ngắn hạn 8,286 7,771 9,796 8,745 4,456
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 439 113 1,329 1,585 143
4. Người mua trả tiền trước 259 203 859 173 229
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 557 1,130 496 972 249
6. Phải trả người lao động 523 755 383 363 1,212
7. Chi phí phải trả 314 194 194 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,767 5,155 5,475 4,928 2,065
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 763 1,274
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 763 1,274
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 19,026 21,605 20,824 25,508 24,206
I. Vốn chủ sở hữu 19,026 21,605 20,824 25,508 24,206
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 14,400 14,400 14,400 14,400 14,400
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,725 2,768 3,342 3,391 4,168
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,901 4,437 3,083 7,718 5,638
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 24 0 72 84 84
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 27,312 29,376 30,620 35,017 29,937