単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 437,378 495,030 551,845 608,694 852,499
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 437,378 495,030 551,845 608,694 852,499
Giá vốn hàng bán 390,988 441,123 491,206 541,118 763,015
Lợi nhuận gộp 46,390 53,907 60,639 67,576 89,484
Doanh thu hoạt động tài chính 49 116 138 1,600 1,588
Chi phí tài chính 2,500 2,412 2,534 3,539 3,667
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,495 2,387 2,452 3,532 3,618
Chi phí bán hàng 4,855 6,092 6,378 6,938 17,802
Chi phí quản lý doanh nghiệp 30,142 38,515 41,645 47,494 51,845
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 8,942 7,004 10,219 11,205 17,758
Thu nhập khác 258 9,629 147 59 174
Chi phí khác 144 74 185 0 50
Lợi nhuận khác 114 9,555 -38 59 124
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 9,056 16,558 10,181 11,265 17,882
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 424 2,588 2,383 3,828
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 424 2,588 2,383 3,828
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 9,056 16,134 7,593 8,882 14,055
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 9,056 16,134 7,593 8,882 14,055
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)