単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 44,100 252,193 279,756 276,450 50,366
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 44,100 252,193 279,756 276,450 50,366
Giá vốn hàng bán 37,711 232,876 234,096 258,331 35,179
Lợi nhuận gộp 6,389 19,318 45,660 18,118 15,186
Doanh thu hoạt động tài chính 717 464 383 24 8
Chi phí tài chính 299 1,244 1,321 803 1,275
Trong đó: Chi phí lãi vay 293 1,244 1,278 803 1,275
Chi phí bán hàng 1,025 3,705 8,536 4,536 3,347
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,758 7,215 29,356 8,516 7,910
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -976 7,618 6,829 4,287 2,662
Thu nhập khác 0 3 171 65
Chi phí khác 6 32 12 1
Lợi nhuận khác -6 -29 159 65
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -976 7,612 6,800 4,446 2,727
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,411 1,392 1,025 597
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 1,411 1,392 1,025 597
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -976 6,201 5,409 3,421 2,130
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -976 6,201 5,409 3,421 2,130
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)