Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
44,100
|
252,193
|
279,756
|
276,450
|
50,366
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
44,100
|
252,193
|
279,756
|
276,450
|
50,366
|
Giá vốn hàng bán
|
37,711
|
232,876
|
234,096
|
258,331
|
35,179
|
Lợi nhuận gộp
|
6,389
|
19,318
|
45,660
|
18,118
|
15,186
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
717
|
464
|
383
|
24
|
8
|
Chi phí tài chính
|
299
|
1,244
|
1,321
|
803
|
1,275
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
293
|
1,244
|
1,278
|
803
|
1,275
|
Chi phí bán hàng
|
1,025
|
3,705
|
8,536
|
4,536
|
3,347
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,758
|
7,215
|
29,356
|
8,516
|
7,910
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-976
|
7,618
|
6,829
|
4,287
|
2,662
|
Thu nhập khác
|
|
0
|
3
|
171
|
65
|
Chi phí khác
|
|
6
|
32
|
12
|
1
|
Lợi nhuận khác
|
|
-6
|
-29
|
159
|
65
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-976
|
7,612
|
6,800
|
4,446
|
2,727
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
1,411
|
1,392
|
1,025
|
597
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
1,411
|
1,392
|
1,025
|
597
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-976
|
6,201
|
5,409
|
3,421
|
2,130
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-976
|
6,201
|
5,409
|
3,421
|
2,130
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|