単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 252,193 279,756 276,450 50,366 522,466
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 252,193 279,756 276,450 50,366 522,466
Giá vốn hàng bán 232,876 234,096 258,331 35,179 468,610
Lợi nhuận gộp 19,318 45,660 18,118 15,186 53,856
Doanh thu hoạt động tài chính 464 383 24 8 158
Chi phí tài chính 1,244 1,321 803 1,275 2,612
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,244 1,278 803 1,275 2,612
Chi phí bán hàng 3,705 8,536 4,536 3,347 10,181
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,215 29,356 8,516 7,910 29,284
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7,618 6,829 4,287 2,662 11,938
Thu nhập khác 0 3 171 65 13
Chi phí khác 6 32 12 1
Lợi nhuận khác -6 -29 159 65 13
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 7,612 6,800 4,446 2,727 11,951
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,411 1,392 1,025 597 2,437
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 1,411 1,392 1,025 597 2,437
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,201 5,409 3,421 2,130 9,514
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,201 5,409 3,421 2,130 9,514
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)