単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 5,999 -976 7,612 6,800 4,446
2. Điều chỉnh cho các khoản 1,625 1,709 2,677 2,845 3,241
- Khấu hao TSCĐ 2,136 2,133 2,058 1,987 1,869
- Các khoản dự phòng -123 0 -167 -80 16
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -54 -52 44 -18
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -934 -717 -407 -383 571
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 600 293 1,244 1,278 803
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 7,624 732 10,289 9,646 7,688
- Tăng, giảm các khoản phải thu -49,882 -4,752 -546 31,432 -19,087
- Tăng, giảm hàng tồn kho 64,826 -10,465 -150,503 -1,850 28,822
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 23,428 -41,657 35,847 17,699 -19,105
- Tăng giảm chi phí trả trước -1,394 342 908 -259 -6,395
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -597 -293 -1,177 1,470 -3,570
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -974 -1,545 0 -3 -2,802
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 524 0 6 -7
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -760 760 -281 -96
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 43,555 -58,398 -104,422 57,860 -14,553
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2,476 0 -373 -3,867
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 174
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -56,000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 56,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 928 717 -527 3 4
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -57,548 717 55,473 -370 -3,688
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 163,261 248,972 150,079 65,434
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -192,967 58,083 -208,070 -197,738 -55,740
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 -8,414 8,414
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -6 -1 -12
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -29,705 49,668 49,310 -47,660 9,682
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -43,699 -8,013 362 9,829 -8,559
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 53,870 10,171 2,159 2,521 12,350
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 10,171 2,159 2,521 12,350 3,791