単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 7,612 6,800 4,446 2,727 11,951
2. Điều chỉnh cho các khoản 2,677 2,845 3,241 2,566 4,343
- Khấu hao TSCĐ 2,058 1,987 1,869 1,371 2,420
- Các khoản dự phòng -167 -80 16 -7 -85
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -52 44 -18 -6 -100
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -407 -383 571 -67 -504
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 1,244 1,278 803 1,275 2,612
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 10,289 9,646 7,688 5,292 16,294
- Tăng, giảm các khoản phải thu -546 31,432 -19,087 -45,246 -152,742
- Tăng, giảm hàng tồn kho -150,503 -1,850 28,822 -31,442 -97,459
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 35,847 17,699 -19,105 -7,901 125,139
- Tăng giảm chi phí trả trước 908 -259 -6,395 263 1,355
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,177 1,470 -3,570 -1,326 -2,560
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -3 -2,802 -707
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 6 -7 7
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 760 -281 -96 -1,937 1,270
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -104,422 57,860 -14,553 -83,004 -108,696
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -373 -3,867 -1,168 -1,684
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 174 65 13
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 56,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -527 3 4 2 59
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 55,473 -370 -3,688 -1,100 -1,612
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 248,972 150,079 65,434 107,005 213,668
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -208,070 -197,738 -55,740 -22,081 -105,389
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 8,414
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -6 -1 -12
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 49,310 -47,660 9,682 84,924 108,279
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 362 9,829 -8,559 819 -2,029
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2,159 2,521 12,350 3,791 4,610
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2,521 12,350 3,791 4,610 2,581