I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
7,612
|
6,800
|
4,446
|
2,727
|
11,951
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2,677
|
2,845
|
3,241
|
2,566
|
4,343
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,058
|
1,987
|
1,869
|
1,371
|
2,420
|
- Các khoản dự phòng
|
-167
|
-80
|
16
|
-7
|
-85
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-52
|
44
|
-18
|
-6
|
-100
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-407
|
-383
|
571
|
-67
|
-504
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1,244
|
1,278
|
803
|
1,275
|
2,612
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
10,289
|
9,646
|
7,688
|
5,292
|
16,294
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-546
|
31,432
|
-19,087
|
-45,246
|
-152,742
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-150,503
|
-1,850
|
28,822
|
-31,442
|
-97,459
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
35,847
|
17,699
|
-19,105
|
-7,901
|
125,139
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
908
|
-259
|
-6,395
|
263
|
1,355
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,177
|
1,470
|
-3,570
|
-1,326
|
-2,560
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-3
|
-2,802
|
-707
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
6
|
-7
|
|
7
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
760
|
-281
|
-96
|
-1,937
|
1,270
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-104,422
|
57,860
|
-14,553
|
-83,004
|
-108,696
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-373
|
-3,867
|
-1,168
|
-1,684
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
174
|
65
|
13
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
56,000
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-527
|
3
|
4
|
2
|
59
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
55,473
|
-370
|
-3,688
|
-1,100
|
-1,612
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
248,972
|
150,079
|
65,434
|
107,005
|
213,668
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-208,070
|
-197,738
|
-55,740
|
-22,081
|
-105,389
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
8,414
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6
|
-1
|
-12
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
49,310
|
-47,660
|
9,682
|
84,924
|
108,279
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
362
|
9,829
|
-8,559
|
819
|
-2,029
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,159
|
2,521
|
12,350
|
3,791
|
4,610
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,521
|
12,350
|
3,791
|
4,610
|
2,581
|