Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
709,817
|
980,883
|
1,369,394
|
1,469,662
|
1,572,583
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
17
|
1
|
69
|
44
|
13
|
Doanh thu thuần
|
709,801
|
980,882
|
1,369,324
|
1,469,618
|
1,572,570
|
Giá vốn hàng bán
|
550,335
|
786,158
|
1,090,606
|
1,190,797
|
1,264,793
|
Lợi nhuận gộp
|
159,466
|
194,724
|
278,719
|
278,821
|
307,777
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,518
|
4,329
|
10,963
|
12,627
|
12,669
|
Chi phí tài chính
|
320
|
226
|
699
|
588
|
223
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
320
|
226
|
513
|
402
|
102
|
Chi phí bán hàng
|
69,509
|
76,586
|
105,864
|
120,122
|
113,219
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,786
|
20,149
|
25,335
|
27,941
|
38,677
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
80,370
|
102,091
|
157,784
|
142,796
|
168,327
|
Thu nhập khác
|
3,499
|
1,887
|
2,422
|
3,570
|
4,144
|
Chi phí khác
|
1,763
|
1,598
|
1,818
|
6,455
|
3,509
|
Lợi nhuận khác
|
1,736
|
290
|
605
|
-2,885
|
635
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
82,106
|
102,381
|
158,389
|
139,911
|
168,962
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
17,265
|
20,560
|
31,848
|
28,602
|
34,147
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
17,265
|
20,560
|
31,848
|
28,602
|
34,147
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
64,840
|
81,821
|
126,541
|
111,310
|
134,815
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
38
|
20
|
204
|
47
|
138
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
64,802
|
81,801
|
126,337
|
111,263
|
134,677
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|