単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 709,817 980,883 1,369,394 1,469,662 1,572,583
Các khoản giảm trừ doanh thu 17 1 69 44 13
Doanh thu thuần 709,801 980,882 1,369,324 1,469,618 1,572,570
Giá vốn hàng bán 550,335 786,158 1,090,606 1,190,797 1,264,793
Lợi nhuận gộp 159,466 194,724 278,719 278,821 307,777
Doanh thu hoạt động tài chính 4,518 4,329 10,963 12,627 12,669
Chi phí tài chính 320 226 699 588 223
Trong đó: Chi phí lãi vay 320 226 513 402 102
Chi phí bán hàng 69,509 76,586 105,864 120,122 113,219
Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,786 20,149 25,335 27,941 38,677
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 80,370 102,091 157,784 142,796 168,327
Thu nhập khác 3,499 1,887 2,422 3,570 4,144
Chi phí khác 1,763 1,598 1,818 6,455 3,509
Lợi nhuận khác 1,736 290 605 -2,885 635
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 82,106 102,381 158,389 139,911 168,962
Chi phí thuế TNDN hiện hành 17,265 20,560 31,848 28,602 34,147
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 17,265 20,560 31,848 28,602 34,147
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 64,840 81,821 126,541 111,310 134,815
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 38 20 204 47 138
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 64,802 81,801 126,337 111,263 134,677
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)