TÀI SẢN
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
68,871
|
56,012
|
53,160
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10,603
|
6,824
|
2,380
|
1. Tiền
|
10,603
|
6,824
|
2,380
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
42,397
|
36,053
|
39,057
|
1. Phải thu khách hàng
|
25,389
|
19,963
|
23,406
|
2. Trả trước cho người bán
|
20,658
|
19,804
|
19,186
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
173
|
0
|
124
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,822
|
-3,714
|
-3,659
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
15,679
|
12,761
|
11,610
|
1. Hàng tồn kho
|
15,679
|
12,761
|
11,610
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
193
|
374
|
113
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
193
|
133
|
113
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
180
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
61
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
72,090
|
91,577
|
93,103
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,132
|
1,132
|
1,132
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,132
|
1,132
|
1,132
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
7,852
|
6,343
|
6,401
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
7,852
|
6,343
|
6,401
|
- Nguyên giá
|
115,803
|
117,663
|
117,875
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-107,951
|
-111,320
|
-111,475
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,230
|
1,230
|
1,230
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,230
|
-1,230
|
-1,230
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
140,961
|
147,589
|
146,263
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
66,966
|
75,108
|
67,492
|
I. Nợ ngắn hạn
|
64,375
|
72,073
|
66,722
|
1. Vay và nợ ngắn
|
50,335
|
47,760
|
46,081
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
6,695
|
11,760
|
13,079
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3
|
947
|
29
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,179
|
839
|
772
|
6. Phải trả người lao động
|
2,482
|
2,059
|
2,743
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
775
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
146
|
5,623
|
172
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,591
|
3,036
|
770
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
2,591
|
3,036
|
770
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
73,995
|
72,481
|
78,771
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
73,995
|
72,481
|
78,771
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
49,745
|
49,745
|
49,745
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
3,812
|
12,123
|
12,123
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
20,439
|
10,613
|
16,903
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,534
|
3,084
|
3,069
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
140,961
|
147,589
|
146,263
|