単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 68,871 56,012 53,160
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,603 6,824 2,380
1. Tiền 10,603 6,824 2,380
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 42,397 36,053 39,057
1. Phải thu khách hàng 25,389 19,963 23,406
2. Trả trước cho người bán 20,658 19,804 19,186
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 173 0 124
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,822 -3,714 -3,659
IV. Tổng hàng tồn kho 15,679 12,761 11,610
1. Hàng tồn kho 15,679 12,761 11,610
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 193 374 113
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 193 133 113
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 180 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 61 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 72,090 91,577 93,103
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,132 1,132 1,132
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,132 1,132 1,132
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0
II. Tài sản cố định 7,852 6,343 6,401
1. Tài sản cố định hữu hình 7,852 6,343 6,401
- Nguyên giá 115,803 117,663 117,875
- Giá trị hao mòn lũy kế -107,951 -111,320 -111,475
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,230 1,230 1,230
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,230 -1,230 -1,230
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 140,961 147,589 146,263
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 66,966 75,108 67,492
I. Nợ ngắn hạn 64,375 72,073 66,722
1. Vay và nợ ngắn 50,335 47,760 46,081
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0
3. Phải trả người bán 6,695 11,760 13,079
4. Người mua trả tiền trước 3 947 29
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,179 839 772
6. Phải trả người lao động 2,482 2,059 2,743
7. Chi phí phải trả 0 0 775
8. Phải trả nội bộ 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 146 5,623 172
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,591 3,036 770
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 2,591 3,036 770
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 73,995 72,481 78,771
I. Vốn chủ sở hữu 73,995 72,481 78,771
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 49,745 49,745 49,745
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 3,812 12,123 12,123
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,439 10,613 16,903
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,534 3,084 3,069
2. Nguồn kinh phí 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 140,961 147,589 146,263