単位: 1.000.000đ
  2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 74,648 68,871 53,160
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,733 10,603 2,380
1. Tiền 6,733 10,603 2,380
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 52,022 42,397 39,057
1. Phải thu khách hàng 26,834 25,389 23,406
2. Trả trước cho người bán 25,011 20,658 19,186
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 177 173 124
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -3,822 -3,659
IV. Tổng hàng tồn kho 15,621 15,679 11,610
1. Hàng tồn kho 15,621 15,679 11,610
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 272 193 113
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 272 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 193 113
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 47,280 72,090 93,103
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,019 1,132 1,132
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,019 1,132 1,132
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0
II. Tài sản cố định 13,197 7,852 6,401
1. Tài sản cố định hữu hình 13,197 7,852 6,401
- Nguyên giá 116,586 115,803 117,875
- Giá trị hao mòn lũy kế -103,389 -107,951 -111,475
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,230 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,230 1,230 1,230
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -1,230 -1,230
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 121,928 140,961 146,263
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 49,421 66,966 67,492
I. Nợ ngắn hạn 47,303 64,375 66,722
1. Vay và nợ ngắn 31,201 50,335 46,081
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0
3. Phải trả người bán 7,370 6,695 13,079
4. Người mua trả tiền trước 445 3 29
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,198 2,179 772
6. Phải trả người lao động 2,644 2,482 2,743
7. Chi phí phải trả 0 0 775
8. Phải trả nội bộ 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 150 146 172
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,118 2,591 770
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 2,118 2,591 770
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 72,508 73,995 78,771
I. Vốn chủ sở hữu 72,508 73,995 78,771
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 49,745 49,745 49,745
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,577 3,812 12,123
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,187 20,439 16,903
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,295 2,534 3,069
2. Nguồn kinh phí 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 121,928 140,961 146,263