Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
144,509
|
119,445
|
133,947
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
854
|
Doanh thu thuần
|
144,509
|
119,445
|
133,093
|
Giá vốn hàng bán
|
105,214
|
86,300
|
97,991
|
Lợi nhuận gộp
|
39,294
|
33,145
|
35,101
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
151
|
69
|
426
|
Chi phí tài chính
|
0
|
1,277
|
196
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
12,238
|
10,082
|
9,461
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,029
|
9,469
|
6,956
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
22,179
|
12,386
|
18,915
|
Thu nhập khác
|
3,204
|
717
|
127
|
Chi phí khác
|
120
|
0
|
488
|
Lợi nhuận khác
|
3,084
|
717
|
-361
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
25,263
|
13,103
|
18,554
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,077
|
3,613
|
1,651
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,077
|
3,613
|
1,651
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
20,187
|
9,490
|
16,903
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
20,187
|
9,490
|
16,903
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|