単位: 1.000.000đ
  2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 144,509 119,445 133,947
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 854
Doanh thu thuần 144,509 119,445 133,093
Giá vốn hàng bán 105,214 86,300 97,991
Lợi nhuận gộp 39,294 33,145 35,101
Doanh thu hoạt động tài chính 151 69 426
Chi phí tài chính 0 1,277 196
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 12,238 10,082 9,461
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,029 9,469 6,956
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 22,179 12,386 18,915
Thu nhập khác 3,204 717 127
Chi phí khác 120 0 488
Lợi nhuận khác 3,084 717 -361
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 25,263 13,103 18,554
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,077 3,613 1,651
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 5,077 3,613 1,651
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 20,187 9,490 16,903
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 20,187 9,490 16,903
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)