単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 235,992 256,580 280,402 222,280 207,965
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 235,992 256,580 280,402 222,280 207,965
Giá vốn hàng bán 221,195 237,919 256,111 198,795 186,441
Lợi nhuận gộp 14,797 18,660 24,291 23,485 21,524
Doanh thu hoạt động tài chính 817 647 832 335 35
Chi phí tài chính 4,169 6,713 7,351 11,731 9,193
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,169 6,713 7,351 11,731 9,193
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,137 9,943 14,707 13,065 10,861
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,309 2,651 3,064 -976 1,505
Thu nhập khác 1,157 850 945 1,200
Chi phí khác 7 32 387 72 40
Lợi nhuận khác 1,151 818 558 1,128 -40
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,460 3,469 3,622 152 1,464
Chi phí thuế TNDN hiện hành 493 694 830 46 314
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 493 694 830 46 314
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,967 2,775 2,793 106 1,150
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,967 2,775 2,793 106 1,150
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)