単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2,460 3,469 3,622 152 1,464
2. Điều chỉnh cho các khoản 31,804 34,206 29,986 43,739 38,881
- Khấu hao TSCĐ 28,443 28,926 24,412 33,543 29,721
- Các khoản dự phòng 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -807 -1,433 -1,778 -1,535 -35
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 4,169 6,713 7,351 11,731 9,194
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 34,265 37,675 33,608 43,891 40,345
- Tăng, giảm các khoản phải thu 17,159 6,907 -3,750 -24,601 18,134
- Tăng, giảm hàng tồn kho -808 -2,330 -392 1,453 -1,071
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -2,199 -10,692 16,880 -1,233 -155
- Tăng giảm chi phí trả trước -1,430 1,582 730 -885 760
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -4,027 -6,728 -7,177 -11,600 -9,069
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -636 -643 -856 -193 -68
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 501
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -546
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 42,323 25,724 39,042 6,831 48,877
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -102,945 -1,566 -61,739 -66,696 -2,571
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 220 819 945 1,200
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 5,102 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 783 614 832 335 35
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -96,840 -133 -59,961 -65,161 -2,536
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 70,716 1,115 45,671 67,771 26,165
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -12,339 -15,589 -14,251 -32,404 -72,047
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1,192 -1,320 -1,301 -1,247
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 57,185 -15,794 31,420 34,067 -47,129
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 2,668 9,797 10,501 -24,262 -787
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 13,294 15,962 25,759 36,260 11,998
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 15,962 25,759 36,260 11,998 11,211