単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 194,128 239,189 188,946 158,159 159,288
Các khoản giảm trừ doanh thu 79 0
Doanh thu thuần 194,049 239,189 188,946 158,159 159,288
Giá vốn hàng bán 169,100 217,266 170,547 140,525 139,857
Lợi nhuận gộp 24,949 21,923 18,400 17,635 19,431
Doanh thu hoạt động tài chính 3,597 5,298 6,093 5,327 5,462
Chi phí tài chính 962 671 1,718 633 138
Trong đó: Chi phí lãi vay 933 626 1,572 619 129
Chi phí bán hàng 6,315 7,848 5,667 4,658 5,080
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,851 7,754 8,105 6,328 6,733
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 13,418 10,947 9,002 11,344 12,942
Thu nhập khác 9 1,470 3,128 70 7,757
Chi phí khác 114 112 1,053 30 645
Lợi nhuận khác -105 1,358 2,075 40 7,112
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 13,313 12,305 11,078 11,383 20,055
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,875 2,492 2,255 2,283 4,139
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 1,875 2,492 2,255 2,283 4,139
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 11,438 9,813 8,822 9,101 15,915
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 11,438 9,813 8,822 9,101 15,915
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)