Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
194,128
|
239,189
|
188,946
|
158,159
|
159,288
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
79
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
194,049
|
239,189
|
188,946
|
158,159
|
159,288
|
Giá vốn hàng bán
|
169,100
|
217,266
|
170,547
|
140,525
|
139,857
|
Lợi nhuận gộp
|
24,949
|
21,923
|
18,400
|
17,635
|
19,431
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,597
|
5,298
|
6,093
|
5,327
|
5,462
|
Chi phí tài chính
|
962
|
671
|
1,718
|
633
|
138
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
933
|
626
|
1,572
|
619
|
129
|
Chi phí bán hàng
|
6,315
|
7,848
|
5,667
|
4,658
|
5,080
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,851
|
7,754
|
8,105
|
6,328
|
6,733
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13,418
|
10,947
|
9,002
|
11,344
|
12,942
|
Thu nhập khác
|
9
|
1,470
|
3,128
|
70
|
7,757
|
Chi phí khác
|
114
|
112
|
1,053
|
30
|
645
|
Lợi nhuận khác
|
-105
|
1,358
|
2,075
|
40
|
7,112
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
13,313
|
12,305
|
11,078
|
11,383
|
20,055
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,875
|
2,492
|
2,255
|
2,283
|
4,139
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,875
|
2,492
|
2,255
|
2,283
|
4,139
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
11,438
|
9,813
|
8,822
|
9,101
|
15,915
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
11,438
|
9,813
|
8,822
|
9,101
|
15,915
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|