Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
74,256
|
66,186
|
100,777
|
99,303
|
110,358
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
74,256
|
66,186
|
100,777
|
99,303
|
110,358
|
Giá vốn hàng bán
|
63,135
|
62,793
|
78,262
|
80,845
|
104,821
|
Lợi nhuận gộp
|
11,121
|
3,393
|
22,514
|
18,458
|
5,537
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,069
|
525
|
263
|
996
|
19
|
Chi phí tài chính
|
3,456
|
1,734
|
1,183
|
11
|
307
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,608
|
1,734
|
713
|
11
|
249
|
Chi phí bán hàng
|
1,087
|
1,687
|
955
|
801
|
3,106
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,783
|
4,224
|
5,407
|
6,366
|
6,459
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,864
|
-3,728
|
15,232
|
12,276
|
-4,316
|
Thu nhập khác
|
0
|
28
|
32
|
284
|
18
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
197
|
4,674
|
548
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
28
|
-165
|
-4,390
|
-530
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,864
|
-3,700
|
15,066
|
7,886
|
-4,846
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
276
|
0
|
2,354
|
1,651
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
276
|
0
|
2,354
|
1,651
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,588
|
-3,700
|
12,712
|
6,235
|
-4,846
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,588
|
-3,700
|
12,712
|
6,235
|
-4,846
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|