単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 74,256 66,186 100,777 99,303 110,358
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 74,256 66,186 100,777 99,303 110,358
Giá vốn hàng bán 63,135 62,793 78,262 80,845 104,821
Lợi nhuận gộp 11,121 3,393 22,514 18,458 5,537
Doanh thu hoạt động tài chính 1,069 525 263 996 19
Chi phí tài chính 3,456 1,734 1,183 11 307
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,608 1,734 713 11 249
Chi phí bán hàng 1,087 1,687 955 801 3,106
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,783 4,224 5,407 6,366 6,459
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,864 -3,728 15,232 12,276 -4,316
Thu nhập khác 0 28 32 284 18
Chi phí khác 0 0 197 4,674 548
Lợi nhuận khác 0 28 -165 -4,390 -530
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,864 -3,700 15,066 7,886 -4,846
Chi phí thuế TNDN hiện hành 276 0 2,354 1,651 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 276 0 2,354 1,651 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,588 -3,700 12,712 6,235 -4,846
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,588 -3,700 12,712 6,235 -4,846
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)