|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
156,680
|
160,831
|
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-131,553
|
-112,540
|
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-21,239
|
-20,603
|
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,812
|
-1,354
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2
|
2
|
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-6,345
|
-5,299
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4,266
|
21,036
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-687
|
-1,013
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
368
|
325
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-319
|
-688
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,904
|
-2,904
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,904
|
-2,904
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-7,489
|
17,445
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
36,658
|
29,746
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
576
|
1,062
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
29,746
|
48,253
|