|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
148,331
|
146,506
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
148,331
|
146,506
|
|
Giá vốn hàng bán
|
127,528
|
123,836
|
|
Lợi nhuận gộp
|
20,803
|
22,670
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
950
|
1,394
|
|
Chi phí tài chính
|
10
|
24
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
4,569
|
3,676
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,120
|
10,184
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,053
|
10,180
|
|
Thu nhập khác
|
1
|
0
|
|
Chi phí khác
|
14
|
3
|
|
Lợi nhuận khác
|
-13
|
-3
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
7,040
|
10,177
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,279
|
1,802
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,279
|
1,802
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,760
|
8,375
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,760
|
8,375
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|