単位: 1.000.000đ
  2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 148,331 146,506
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 148,331 146,506
Giá vốn hàng bán 127,528 123,836
Lợi nhuận gộp 20,803 22,670
Doanh thu hoạt động tài chính 950 1,394
Chi phí tài chính 10 24
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 4,569 3,676
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,120 10,184
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7,053 10,180
Thu nhập khác 1 0
Chi phí khác 14 3
Lợi nhuận khác -13 -3
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 7,040 10,177
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,279 1,802
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,279 1,802
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,760 8,375
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,760 8,375
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)