I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
530,544
|
527,007
|
588,241
|
538,677
|
515,428
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-427,771
|
-415,390
|
-467,960
|
-509,990
|
-493,356
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-53,991
|
-100,275
|
-51,952
|
-55,112
|
-62,564
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,382
|
-2,030
|
-1,639
|
-3,801
|
-5,537
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-105
|
0
|
-606
|
0
|
-453
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,452,156
|
857,779
|
519,441
|
544,620
|
1,103,922
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,346,623
|
-1,115,681
|
-529,048
|
-627,828
|
-884,394
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
152,828
|
-248,591
|
56,477
|
-113,433
|
173,045
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-685
|
-112
|
-468
|
-265
|
-152
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
-114
|
-3
|
-59
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-850,000
|
-498,000
|
-250,000
|
-235,000
|
-490,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
760,000
|
613,000
|
240,000
|
290,000
|
350,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,678
|
2,151
|
1,164
|
915
|
800
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-88,007
|
117,039
|
-9,418
|
55,647
|
-139,411
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
85,658
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6,266
|
0
|
-6,266
|
0
|
-6,266
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6,266
|
0
|
-6,266
|
0
|
79,392
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
58,555
|
-131,551
|
40,793
|
-57,787
|
113,027
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
290,059
|
348,614
|
217,063
|
257,856
|
200,069
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
348,614
|
217,063
|
257,856
|
200,069
|
313,096
|