単位: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 637,017 564,551 710,895 778,695 782,346
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 6 122
Doanh thu thuần 637,017 564,551 710,889 778,573 782,346
Giá vốn hàng bán 527,070 601,631 634,119 709,335 682,538
Lợi nhuận gộp 109,946 -37,079 76,769 69,238 99,808
Doanh thu hoạt động tài chính 3,308 3,032 1,960 1,225 2,374
Chi phí tài chính 11,876 10,259 8,966 8,251 8,227
Trong đó: Chi phí lãi vay 11,876 10,259 8,966 8,251 8,227
Chi phí bán hàng 39,902 39,148 41,139 48,467 49,692
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,731 10,946 10,944 11,859 12,537
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 51,747 -94,401 17,680 1,886 31,727
Thu nhập khác 2,398 12,193 16,617 4,183 3,495
Chi phí khác 19 1,543 12 2 69
Lợi nhuận khác 2,378 10,650 16,605 4,181 3,426
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 54,125 -83,751 34,285 6,067 35,153
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 54,125 -83,751 34,285 6,067 35,153
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 54,125 -83,751 34,285 6,067 35,153
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)