単位: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 54,125 -83,751 34,285 6,067 35,153
2. Điều chỉnh cho các khoản 28,503 35,351 40,006 28,206 29,377
- Khấu hao TSCĐ 25,098 25,144 27,376 26,587 26,863
- Các khoản dự phòng 100 40 640 400 140
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -8,570 -93 3,023 -7,032 -5,853
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 11,876 10,259 8,966 8,251 8,227
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 82,628 -48,400 74,291 34,274 64,530
- Tăng, giảm các khoản phải thu -122,467 -120,533 -14,998 -144,333 -145,050
- Tăng, giảm hàng tồn kho -72,622 -68,960 -12,928 -73,206 -71,533
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 214,506 294,344 -58,719 483,486 71,883
- Tăng giảm chi phí trả trước 5,723 -26,701 3,856 -83,511 -158
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -12,443 -10,677 -9,362 -8,562 -8,467
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 95,325 19,073 -17,860 208,148 -88,795
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2 -1 0 -5
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 50 31 -1 1,038 530
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -125,000 -68,550 -85,000 -189,000 -220,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 65,000 133,550 98,550 90,000 242,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 515 1,322 982 248 899
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -59,437 66,352 14,531 -97,713 23,425
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -32,001 -15,065 -24,877 -15,975 -25,119
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -32,001 -15,065 -24,877 -15,975 -25,119
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 3,887 70,360 -28,207 94,459 -90,490
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 84,648 88,535 158,895 130,688 225,148
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 88,535 158,895 130,688 225,148 134,657