単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 59,790 86,162 49,454 52,011 66,432
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -9,568 -36,398 -49,949 -45,153 -67,611
3. Tiền chi trả cho người lao động -48 -164 -166 -269 -110
4. Tiền chi trả lãi vay -1,507 -2,787 -1,851 -1,628 -2,347
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -40 -40 40 0
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 7,859 22,002 -4,437 30,631 5,953
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -21,818 -35,252 -6,482 -20,257 -21,920
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 34,669 33,523 -13,391 15,334 -19,603
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -46 -4,550 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 54 231 107 4 158
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 54 185 -4,443 4 158
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 500 48,475 29,030 62,548 40,920
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -31,239 -48,329 -30,173 -46,421 -55,512
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -30,739 146 -1,143 16,127 -14,592
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 3,984 33,854 -18,978 31,465 -34,037
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 9,536 13,607 47,461 28,397 59,847
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 13,520 47,461 28,397 59,846 25,810