I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
59,790
|
86,162
|
49,454
|
52,011
|
66,432
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-9,568
|
-36,398
|
-49,949
|
-45,153
|
-67,611
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-48
|
-164
|
-166
|
-269
|
-110
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,507
|
-2,787
|
-1,851
|
-1,628
|
-2,347
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-40
|
-40
|
40
|
0
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
7,859
|
22,002
|
-4,437
|
30,631
|
5,953
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-21,818
|
-35,252
|
-6,482
|
-20,257
|
-21,920
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
34,669
|
33,523
|
-13,391
|
15,334
|
-19,603
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-46
|
-4,550
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
54
|
231
|
107
|
4
|
158
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
54
|
185
|
-4,443
|
4
|
158
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
500
|
48,475
|
29,030
|
62,548
|
40,920
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-31,239
|
-48,329
|
-30,173
|
-46,421
|
-55,512
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-30,739
|
146
|
-1,143
|
16,127
|
-14,592
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3,984
|
33,854
|
-18,978
|
31,465
|
-34,037
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9,536
|
13,607
|
47,461
|
28,397
|
59,847
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13,520
|
47,461
|
28,397
|
59,846
|
25,810
|