Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
61,380
|
8,877
|
34,841
|
128,335
|
5,404
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
61,380
|
8,877
|
34,841
|
128,335
|
5,404
|
Giá vốn hàng bán
|
58,469
|
6,836
|
32,038
|
122,505
|
4,052
|
Lợi nhuận gộp
|
2,910
|
2,041
|
2,803
|
5,830
|
1,352
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
54
|
229
|
108
|
956
|
158
|
Chi phí tài chính
|
912
|
1,267
|
1,832
|
2,117
|
971
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
912
|
1,267
|
1,832
|
1,971
|
971
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
843
|
1,178
|
2,395
|
7,940
|
513
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,209
|
-175
|
-1,316
|
-3,270
|
26
|
Thu nhập khác
|
0
|
278
|
3,182
|
18,050
|
|
Chi phí khác
|
1,176
|
48
|
1,529
|
9,324
|
|
Lợi nhuận khác
|
-1,176
|
230
|
1,653
|
8,726
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
33
|
56
|
337
|
5,456
|
26
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13
|
11
|
84
|
2,477
|
5
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
13
|
11
|
84
|
2,477
|
5
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
20
|
45
|
252
|
2,979
|
21
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
1
|
18
|
101
|
0
|
1
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
18
|
26
|
151
|
2,978
|
20
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|