単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 8,877 34,841 128,335 5,404 110,128
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 8,877 34,841 128,335 5,404 110,128
Giá vốn hàng bán 6,836 32,038 122,505 4,052 104,776
Lợi nhuận gộp 2,041 2,803 5,830 1,352 5,352
Doanh thu hoạt động tài chính 229 108 956 158 97
Chi phí tài chính 1,267 1,832 2,117 971 1,168
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,267 1,832 1,971 971 1,168
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,178 2,395 7,940 513 2,430
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -175 -1,316 -3,270 26 1,851
Thu nhập khác 278 3,182 18,050
Chi phí khác 48 1,529 9,324 1,345
Lợi nhuận khác 230 1,653 8,726 -1,345
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 56 337 5,456 26 505
Chi phí thuế TNDN hiện hành 11 84 2,477 5 391
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 11 84 2,477 5 391
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 45 252 2,979 21 114
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 18 101 0 1 5
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 26 151 2,978 20 109
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)