単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 399,639 854,619 481,098 183,023 233,433
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 93 0
Doanh thu thuần 399,639 854,619 481,098 182,930 233,433
Giá vốn hàng bán 369,575 820,735 456,033 170,132 219,849
Lợi nhuận gộp 30,064 33,885 25,066 12,798 13,584
Doanh thu hoạt động tài chính 478 468 564 511 1,348
Chi phí tài chính 4,685 6,802 6,025 5,087 6,128
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,685 6,802 6,025 5,087 5,982
Chi phí bán hàng 3,839 2,793 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,853 9,141 13,824 7,965 12,272
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 9,166 15,618 5,781 257 -3,468
Thu nhập khác 168 273 3 64 21,510
Chi phí khác 819 1,865 61 25 12,076
Lợi nhuận khác -652 -1,593 -58 38 9,434
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 8,514 14,025 5,723 296 5,966
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,306 8,061 1,190 75 2,603
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 6 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,306 8,061 1,197 75 2,603
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,209 5,964 4,526 221 3,363
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 148 211 225 42 154
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,061 5,753 4,301 179 3,209
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)