Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
399,639
|
854,619
|
481,098
|
183,023
|
233,433
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
93
|
0
|
Doanh thu thuần
|
399,639
|
854,619
|
481,098
|
182,930
|
233,433
|
Giá vốn hàng bán
|
369,575
|
820,735
|
456,033
|
170,132
|
219,849
|
Lợi nhuận gộp
|
30,064
|
33,885
|
25,066
|
12,798
|
13,584
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
478
|
468
|
564
|
511
|
1,348
|
Chi phí tài chính
|
4,685
|
6,802
|
6,025
|
5,087
|
6,128
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,685
|
6,802
|
6,025
|
5,087
|
5,982
|
Chi phí bán hàng
|
3,839
|
2,793
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,853
|
9,141
|
13,824
|
7,965
|
12,272
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,166
|
15,618
|
5,781
|
257
|
-3,468
|
Thu nhập khác
|
168
|
273
|
3
|
64
|
21,510
|
Chi phí khác
|
819
|
1,865
|
61
|
25
|
12,076
|
Lợi nhuận khác
|
-652
|
-1,593
|
-58
|
38
|
9,434
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
8,514
|
14,025
|
5,723
|
296
|
5,966
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,306
|
8,061
|
1,190
|
75
|
2,603
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
6
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,306
|
8,061
|
1,197
|
75
|
2,603
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,209
|
5,964
|
4,526
|
221
|
3,363
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
148
|
211
|
225
|
42
|
154
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,061
|
5,753
|
4,301
|
179
|
3,209
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|