単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q4 2023 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 224,494 227,905 226,132 239,787 175,326
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,312 6,384 2,047 14,160 1,252
1. Tiền 3,312 2,984 2,047 14,160 1,252
2. Các khoản tương đương tiền 10,000 3,400 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 145,264 116,697 117,403 166,953 127,587
1. Phải thu khách hàng 103,181 87,569 88,363 116,737 76,885
2. Trả trước cho người bán 2,249 1,711 1,711 1,479 1,222
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 42,896 30,478 30,390 51,798 52,541
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,956 -8,956 -8,956 -8,956 -8,956
IV. Tổng hàng tồn kho 65,023 102,620 104,572 58,031 44,993
1. Hàng tồn kho 65,023 102,620 104,572 58,031 44,993
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 895 2,204 2,109 642 1,494
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 642 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 895 2,204 2,109 0 1,494
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 37,039 37,536 36,941 33,563 36,615
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 23,739 24,542 24,492 23,825 21,545
1. Tài sản cố định hữu hình 23,739 24,542 24,492 23,825 21,545
- Nguyên giá 45,217 46,508 46,967 45,811 44,770
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,478 -21,966 -22,475 -21,986 -23,225
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 9,968 9,891 9,814 7,560 7,378
- Nguyên giá 12,264 12,264 12,264 9,596 9,596
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,296 -2,373 -2,449 -2,037 -2,219
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,514 1,312 1,312 1,608 1,608
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 2,610 2,610 2,610 2,610 2,610
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,096 -1,298 -1,298 -1,002 -1,002
V. Tổng tài sản dài hạn khác 662 635 626 571 516
1. Chi phí trả trước dài hạn 662 635 626 571 516
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 261,533 265,441 263,073 273,350 211,941
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 126,164 121,288 119,990 127,355 69,960
I. Nợ ngắn hạn 126,164 121,288 119,990 127,355 69,960
1. Vay và nợ ngắn 40,814 38,451 42,849 33,848 16,339
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 4,973 5,286 5,326 14,038 5,370
4. Người mua trả tiền trước 5,872 17,484 13,096 15,898 9,100
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,089 0 0 3,356 42
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 16,403 17,366 17,366 16,360 15,620
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 54,991 42,057 40,764 43,413 23,345
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 135,369 144,153 143,083 145,995 141,981
I. Vốn chủ sở hữu 135,369 144,153 143,083 145,995 141,981
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 99,999 99,999 99,999 99,999 99,999
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 26,974 26,974 26,974 26,974 26,974
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,396 17,180 16,110 19,022 15,007
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,021 645 589 441 143
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 261,533 265,441 263,073 273,350 211,941