単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 223,705 310,649 242,904 239,787 175,326
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,804 13,536 13,312 14,160 1,252
1. Tiền 3,804 13,536 3,312 14,160 1,252
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 10,000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 101,079 180,608 136,310 166,953 127,587
1. Phải thu khách hàng 72,803 109,429 103,148 116,737 76,885
2. Trả trước cho người bán 1,770 46,623 2,249 1,479 1,222
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 29,568 27,618 33,976 51,798 52,541
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,956 -8,956 -8,956 -8,956 -8,956
IV. Tổng hàng tồn kho 117,255 115,550 92,539 58,031 44,993
1. Hàng tồn kho 117,255 115,550 92,539 58,031 44,993
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,566 956 742 642 1,494
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 642 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,566 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 956 742 0 1,494
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 38,689 36,058 36,837 33,563 36,615
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 35,756 22,702 23,739 23,825 21,545
1. Tài sản cố định hữu hình 35,756 22,702 23,739 23,825 21,545
- Nguyên giá 54,432 42,511 45,217 45,811 44,770
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,676 -19,809 -21,478 -21,986 -23,225
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 10,274 9,968 7,560 7,378
- Nguyên giá 0 12,264 12,264 9,596 9,596
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -1,990 -2,296 -2,037 -2,219
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,312 1,312 1,312 1,608 1,608
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 2,610 2,610 2,610 2,610 2,610
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,298 -1,298 -1,298 -1,002 -1,002
V. Tổng tài sản dài hạn khác 924 795 662 571 516
1. Chi phí trả trước dài hạn 924 795 662 571 516
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 262,394 346,707 279,741 273,350 211,941
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 111,663 198,211 134,066 127,355 69,960
I. Nợ ngắn hạn 111,663 198,211 134,066 127,355 69,960
1. Vay và nợ ngắn 19,083 66,430 40,814 33,848 16,339
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 5,810 7,092 4,973 14,038 5,370
4. Người mua trả tiền trước 26,692 27,490 13,421 15,898 9,100
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 49 2,148 1,442 3,356 42
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 6,949 17,767 17,403 16,360 15,620
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 49,893 74,773 54,991 43,413 23,345
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 150,731 148,496 145,676 145,995 141,981
I. Vốn chủ sở hữu 150,731 148,496 145,676 145,995 141,981
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 99,999 99,999 99,999 99,999 99,999
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 26,974 26,974 26,974 26,974 26,974
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,758 21,523 18,703 19,022 15,007
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,186 2,511 1,021 441 143
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 262,394 346,707 279,741 273,350 211,941