単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 120,055 155,323 206,889 109,064 86,014
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,129 50 1,566 51 313
Doanh thu thuần 118,926 155,272 205,322 109,013 85,700
Giá vốn hàng bán 102,005 140,099 202,305 96,744 79,154
Lợi nhuận gộp 16,921 15,173 3,017 12,269 6,546
Doanh thu hoạt động tài chính 693 613 5,756 961 28
Chi phí tài chính 4,304 1,413 8,634 4,286 1,410
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,304 1,413 4,895 4,581 1,410
Chi phí bán hàng 1,923 1,175 486 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,183 12,733 10,168 9,023 9,395
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -796 465 -10,516 -78 -4,231
Thu nhập khác 2,653 575 727 499 370
Chi phí khác 104 16 31 0 0
Lợi nhuận khác 2,549 559 696 499 370
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,753 1,024 -9,820 421 -3,861
Chi phí thuế TNDN hiện hành 320 651 7 101 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 320 651 7 101 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,433 373 -9,827 319 -3,861
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,433 373 -9,827 319 -3,861
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)