I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5,774
|
696
|
9,222
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-3,185
|
-669
|
13
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,527
|
122
|
13
|
- Các khoản dự phòng
|
-6,185
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-720
|
-791
|
0
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
668
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
525
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2,589
|
27
|
9,235
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
314
|
42,531
|
-92,478
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
5,846
|
0
|
0
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-10,857
|
-9,298
|
1,505
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-82
|
8
|
-230
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-668
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-95
|
0
|
-139
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,953
|
33,268
|
-82,108
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
-952
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
35,000
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-13,600
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
14,145
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-80,000
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
19,000
|
70,000
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
720
|
1
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
720
|
-39,599
|
83,194
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
22,073
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-15,311
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
6,762
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,529
|
-6,331
|
1,086
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6,383
|
7,807
|
1,476
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10,912
|
1,476
|
2,562
|