単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 76,736 104,320 116,566 70,298 103,068
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 662 0
Doanh thu thuần 76,736 104,320 116,566 69,636 103,068
Giá vốn hàng bán 66,088 87,069 97,091 59,763 84,910
Lợi nhuận gộp 10,649 17,251 19,475 9,873 18,158
Doanh thu hoạt động tài chính 684 337 475 485 355
Chi phí tài chính 75 98 8 173 393
Trong đó: Chi phí lãi vay 75 67 173 391
Chi phí bán hàng 504 45 2,195 -1,326 -400
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,284 5,809 5,322 6,153 9,255
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,435 11,633 12,404 5,351 9,259
Thu nhập khác 186 57 263 78 406
Chi phí khác 53 174 249 27 204
Lợi nhuận khác 133 -117 15 51 202
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -35 -3 -22 -7 -7
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,568 11,517 12,419 5,402 9,461
Chi phí thuế TNDN hiện hành 307 2,327 2,575 1,006 2,028
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 307 2,327 2,575 1,006 2,028
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,261 9,190 9,844 4,396 7,432
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 124 57 14 307 -23
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,137 9,133 9,829 4,089 7,456
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)