Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
76,736
|
104,320
|
116,566
|
70,298
|
103,068
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
662
|
0
|
Doanh thu thuần
|
76,736
|
104,320
|
116,566
|
69,636
|
103,068
|
Giá vốn hàng bán
|
66,088
|
87,069
|
97,091
|
59,763
|
84,910
|
Lợi nhuận gộp
|
10,649
|
17,251
|
19,475
|
9,873
|
18,158
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
684
|
337
|
475
|
485
|
355
|
Chi phí tài chính
|
75
|
98
|
8
|
173
|
393
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
75
|
67
|
|
173
|
391
|
Chi phí bán hàng
|
504
|
45
|
2,195
|
-1,326
|
-400
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,284
|
5,809
|
5,322
|
6,153
|
9,255
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,435
|
11,633
|
12,404
|
5,351
|
9,259
|
Thu nhập khác
|
186
|
57
|
263
|
78
|
406
|
Chi phí khác
|
53
|
174
|
249
|
27
|
204
|
Lợi nhuận khác
|
133
|
-117
|
15
|
51
|
202
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-35
|
-3
|
-22
|
-7
|
-7
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,568
|
11,517
|
12,419
|
5,402
|
9,461
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
307
|
2,327
|
2,575
|
1,006
|
2,028
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
307
|
2,327
|
2,575
|
1,006
|
2,028
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,261
|
9,190
|
9,844
|
4,396
|
7,432
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
124
|
57
|
14
|
307
|
-23
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,137
|
9,133
|
9,829
|
4,089
|
7,456
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|