Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
116,566
|
70,298
|
103,068
|
74,720
|
132,440
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
662
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
116,566
|
69,636
|
103,068
|
74,720
|
132,440
|
Giá vốn hàng bán
|
97,091
|
59,763
|
84,910
|
60,829
|
111,103
|
Lợi nhuận gộp
|
19,475
|
9,873
|
18,158
|
13,891
|
21,337
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
475
|
485
|
355
|
566
|
543
|
Chi phí tài chính
|
8
|
173
|
393
|
14
|
1,081
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
173
|
391
|
14
|
875
|
Chi phí bán hàng
|
2,195
|
-1,326
|
-400
|
119
|
58
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,322
|
6,153
|
9,255
|
6,831
|
7,693
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,404
|
5,351
|
9,259
|
7,503
|
13,040
|
Thu nhập khác
|
263
|
78
|
406
|
122
|
378
|
Chi phí khác
|
249
|
27
|
204
|
100
|
44
|
Lợi nhuận khác
|
15
|
51
|
202
|
22
|
333
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-22
|
-7
|
-7
|
10
|
-8
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
12,419
|
5,402
|
9,461
|
7,524
|
13,373
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,575
|
1,006
|
2,028
|
1,515
|
2,851
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
62
|
-153
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,575
|
1,006
|
2,028
|
1,577
|
2,698
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
9,844
|
4,396
|
7,432
|
5,947
|
10,738
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
14
|
307
|
-23
|
113
|
93
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
9,829
|
4,089
|
7,456
|
5,834
|
10,645
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|