単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2,568 11,517 12,421 5,402 9,461
2. Điều chỉnh cho các khoản 1,787 824 667 -1,416 1,120
- Khấu hao TSCĐ 958 982 974 992 184
- Các khoản dự phòng 1,527 0 25 -2,291 1,321
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 43 0 225 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -617 -225 -332 -514 -784
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay -60 67 173 399
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận -64 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 4,355 12,341 13,088 3,987 10,580
- Tăng, giảm các khoản phải thu -9,201 35,579 -23,376 38,554 31,431
- Tăng, giảm hàng tồn kho -1,813 17,456 -13,785 2,456 -9,956
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 8,201 -68,419 15,932 -1,556 1,159
- Tăng giảm chi phí trả trước -974 63 -65 41 235
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 747 -67 -173 -399
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -273 -1,921 -419 -158 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1,043 -4,967 -8,624 43,151 33,050
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -3,793 -3,970 -109,248 -48,204
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 5 58,222 46,413
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -14,600 -18,000 -2,662 -24,100 -46,817
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1,000 18,000 3,000 24,100 -5,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,890 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -168 225 255 544 279
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -2,878 -3,568 -3,373 -50,483 -53,329
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu -10,890 0 33,922 10,190 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được -3,937 43,859 26,811 68,537 78,546
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -6,609 -48,572 -14,590 -58,176 -67,995
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -21,436 -4,713 46,143 20,551 10,551
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -23,271 -13,249 34,146 13,219 -9,728
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 90,951 72,680 59,431 94,484 107,704
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 67,680 59,431 94,468 107,704 97,976