I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2,568
|
11,517
|
12,421
|
5,402
|
9,461
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,787
|
824
|
667
|
-1,416
|
1,120
|
- Khấu hao TSCĐ
|
958
|
982
|
974
|
992
|
184
|
- Các khoản dự phòng
|
1,527
|
0
|
25
|
-2,291
|
1,321
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
43
|
0
|
|
225
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-617
|
-225
|
-332
|
-514
|
-784
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
-60
|
67
|
|
173
|
399
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-64
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4,355
|
12,341
|
13,088
|
3,987
|
10,580
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-9,201
|
35,579
|
-23,376
|
38,554
|
31,431
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,813
|
17,456
|
-13,785
|
2,456
|
-9,956
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
8,201
|
-68,419
|
15,932
|
-1,556
|
1,159
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-974
|
63
|
-65
|
41
|
235
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
747
|
-67
|
|
-173
|
-399
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-273
|
-1,921
|
-419
|
-158
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,043
|
-4,967
|
-8,624
|
43,151
|
33,050
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-3,793
|
-3,970
|
-109,248
|
-48,204
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
5
|
58,222
|
46,413
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-14,600
|
-18,000
|
-2,662
|
-24,100
|
-46,817
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,000
|
18,000
|
3,000
|
24,100
|
-5,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
10,890
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-168
|
225
|
255
|
544
|
279
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,878
|
-3,568
|
-3,373
|
-50,483
|
-53,329
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-10,890
|
0
|
33,922
|
10,190
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-3,937
|
43,859
|
26,811
|
68,537
|
78,546
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6,609
|
-48,572
|
-14,590
|
-58,176
|
-67,995
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-21,436
|
-4,713
|
46,143
|
20,551
|
10,551
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-23,271
|
-13,249
|
34,146
|
13,219
|
-9,728
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
90,951
|
72,680
|
59,431
|
94,484
|
107,704
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
67,680
|
59,431
|
94,468
|
107,704
|
97,976
|