単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 11,517 12,421 5,402 9,461 7,524
2. Điều chỉnh cho các khoản 824 667 -1,416 1,120 998
- Khấu hao TSCĐ 982 974 992 184 900
- Các khoản dự phòng 0 25 -2,291 1,321 210
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 225 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -225 -332 -514 -784 -126
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 67 173 399 14
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 12,341 13,088 3,987 10,580 8,522
- Tăng, giảm các khoản phải thu 35,579 -23,376 38,554 31,431 -46,738
- Tăng, giảm hàng tồn kho 17,456 -13,785 2,456 -9,956 23,017
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -68,419 15,932 -1,556 1,159 -22,865
- Tăng giảm chi phí trả trước 63 -65 41 235 17
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -67 -173 -399 -14
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,921 -419 -158 0 -6,289
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -4,967 -8,624 43,151 33,050 -44,350
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3,793 -3,970 -109,248 -48,204 -501
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 5 58,222 46,413 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -18,000 -2,662 -24,100 -46,817 -5,603
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 18,000 3,000 24,100 -5,000 10,106
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 225 255 544 279 126
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -3,568 -3,373 -50,483 -53,329 4,128
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 33,922 10,190 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 43,859 26,811 68,537 78,546 56,338
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -48,572 -14,590 -58,176 -67,995 -6,576
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -12,193
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -4,713 46,143 20,551 10,551 37,568
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -13,249 34,146 13,219 -9,728 -2,654
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 72,680 59,431 94,484 107,704 97,975
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 59,431 94,468 107,704 97,976 95,321