単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 24,221 10,141 27,006 78,414 113,410
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 24,221 10,141 27,006 78,414 113,410
Giá vốn hàng bán 21,951 8,001 24,148 74,789 108,590
Lợi nhuận gộp 2,271 2,139 2,858 3,625 4,820
Doanh thu hoạt động tài chính 904 674 909 994 955
Chi phí tài chính 8 187 237 529 654
Trong đó: Chi phí lãi vay 62 187 237 529 294
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,309 3,261 3,527 3,645 4,569
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -142 -635 3 445 552
Thu nhập khác 730 893 427 633 766
Chi phí khác 209 193 311 636 530
Lợi nhuận khác 521 700 116 -3 235
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 379 66 119 443 788
Chi phí thuế TNDN hiện hành 78 31 44 112 249
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 78 31 44 112 249
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 301 35 75 330 539
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 301 35 75 330 539
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)