Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
24,221
|
10,141
|
27,006
|
78,414
|
113,410
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
24,221
|
10,141
|
27,006
|
78,414
|
113,410
|
Giá vốn hàng bán
|
21,951
|
8,001
|
24,148
|
74,789
|
108,590
|
Lợi nhuận gộp
|
2,271
|
2,139
|
2,858
|
3,625
|
4,820
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
904
|
674
|
909
|
994
|
955
|
Chi phí tài chính
|
8
|
187
|
237
|
529
|
654
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
62
|
187
|
237
|
529
|
294
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,309
|
3,261
|
3,527
|
3,645
|
4,569
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-142
|
-635
|
3
|
445
|
552
|
Thu nhập khác
|
730
|
893
|
427
|
633
|
766
|
Chi phí khác
|
209
|
193
|
311
|
636
|
530
|
Lợi nhuận khác
|
521
|
700
|
116
|
-3
|
235
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
379
|
66
|
119
|
443
|
788
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
78
|
31
|
44
|
112
|
249
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
78
|
31
|
44
|
112
|
249
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
301
|
35
|
75
|
330
|
539
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
301
|
35
|
75
|
330
|
539
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|