I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
83,940
|
58,041
|
151,241
|
133,650
|
76,608
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-52,234
|
-29,097
|
-128,347
|
-75,203
|
-48,815
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-37,476
|
-21,293
|
-40,098
|
-29,840
|
-31,541
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-179
|
-35
|
-2,373
|
-1,667
|
-350
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-170
|
|
|
|
-263
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
6,906
|
521
|
9,338
|
7,442
|
7,524
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-3,111
|
-5,450
|
-6,769
|
-9,345
|
-15,547
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,323
|
2,687
|
-17,008
|
25,037
|
-12,385
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-550
|
-1,640
|
-1,370
|
-799
|
-3,158
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
41
|
684
|
1,494
|
|
235
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
-5,000
|
|
-50
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
18
|
18
|
20
|
1,150
|
118
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-491
|
-937
|
-4,856
|
351
|
-2,855
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
14,438
|
2,806
|
59,234
|
7,075
|
31,063
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-12,307
|
-4,937
|
-38,334
|
-27,975
|
-20,567
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2,131
|
-2,131
|
20,900
|
-20,900
|
10,495
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-683
|
-382
|
-964
|
4,488
|
-4,744
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,503
|
2,969
|
2,498
|
1,311
|
5,809
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
150
|
-89
|
-223
|
10
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,969
|
2,498
|
1,311
|
5,809
|
1,065
|