単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 136,783 65,296 180,039 171,477 117,461
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 136,783 65,296 180,039 171,477 117,461
Giá vốn hàng bán 119,983 55,476 158,120 146,970 94,726
Lợi nhuận gộp 16,800 9,821 21,919 24,507 22,736
Doanh thu hoạt động tài chính 536 668 1,152 3,349 2,118
Chi phí tài chính 214 223 2,582 2,742 629
Trong đó: Chi phí lãi vay 179 35 2,582 1,667 350
Chi phí bán hàng 3,957 2,858 6,399 3,517 3,177
Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,746 7,482 12,512 15,114 12,968
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -581 -76 1,578 6,482 8,080
Thu nhập khác 1,168 684 1,494 1,543 643
Chi phí khác 4 0 9 772 123
Lợi nhuận khác 1,164 684 1,485 771 520
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 582 609 3,063 7,253 8,600
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 263 1,297
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 263 1,297
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 582 609 3,063 6,989 7,302
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 582 609 3,063 6,989 7,302
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)