TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
53,554
|
62,712
|
121,648
|
68,765
|
69,768
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,969
|
2,498
|
1,311
|
5,809
|
1,065
|
1. Tiền
|
2,969
|
2,498
|
1,311
|
5,809
|
1,065
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
220
|
220
|
5,220
|
5,220
|
5,270
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
21,167
|
20,366
|
27,595
|
9,788
|
32,121
|
1. Phải thu khách hàng
|
20,914
|
19,802
|
24,903
|
9,146
|
28,952
|
2. Trả trước cho người bán
|
25
|
139
|
2,417
|
246
|
452
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
228
|
425
|
274
|
395
|
2,717
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
26,755
|
33,937
|
77,051
|
40,160
|
26,831
|
1. Hàng tồn kho
|
26,755
|
33,937
|
77,051
|
40,160
|
26,831
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,443
|
5,691
|
10,471
|
7,789
|
4,481
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
645
|
391
|
583
|
0
|
426
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,611
|
4,661
|
9,701
|
7,402
|
3,894
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
187
|
639
|
187
|
387
|
161
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3,241
|
3,065
|
3,136
|
4,081
|
7,640
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,738
|
2,872
|
3,079
|
4,081
|
6,252
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,738
|
2,872
|
3,079
|
4,044
|
6,230
|
- Nguyên giá
|
72,467
|
72,264
|
72,964
|
71,894
|
71,814
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-69,728
|
-69,391
|
-69,885
|
-67,850
|
-65,585
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
37
|
23
|
- Nguyên giá
|
856
|
856
|
856
|
899
|
899
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-856
|
-856
|
-856
|
-862
|
-876
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
503
|
193
|
57
|
0
|
1,388
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
503
|
193
|
57
|
0
|
1,388
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
56,795
|
65,777
|
124,784
|
72,847
|
77,408
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
30,696
|
39,069
|
95,013
|
36,086
|
33,345
|
I. Nợ ngắn hạn
|
30,696
|
39,069
|
95,013
|
36,086
|
33,345
|
1. Vay và nợ ngắn
|
2,131
|
0
|
20,900
|
0
|
10,495
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
5,076
|
9,458
|
7,949
|
3,718
|
8,093
|
4. Người mua trả tiền trước
|
18,914
|
25,914
|
62,360
|
27,432
|
10,481
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
35
|
0
|
0
|
876
|
1,269
|
6. Phải trả người lao động
|
2,667
|
2,199
|
2,890
|
2,805
|
2,494
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
691
|
0
|
490
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
759
|
527
|
666
|
558
|
396
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
26,100
|
26,708
|
29,771
|
36,761
|
44,063
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
26,100
|
26,708
|
29,771
|
36,761
|
44,063
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
35,999
|
35,999
|
35,999
|
35,999
|
35,999
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
6,154
|
6,154
|
6,154
|
6,154
|
6,154
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-16,054
|
-15,445
|
-12,382
|
-5,393
|
1,909
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,113
|
281
|
247
|
207
|
116
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
56,795
|
65,777
|
124,784
|
72,847
|
77,408
|