単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 30,823 30,589 31,716 33,430 30,605
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,094 1,301 1,150 3,469 4,103
1. Tiền 3,094 1,301 1,150 3,469 1,103
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 3,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13,574 14,533 15,714 15,215 12,854
1. Phải thu khách hàng 14,295 15,371 16,534 15,646 13,210
2. Trả trước cho người bán 420 298 298 298 298
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 405 411 429 504 378
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,547 -1,547 -1,547 -1,233 -1,033
IV. Tổng hàng tồn kho 14,127 14,737 14,849 14,746 13,648
1. Hàng tồn kho 14,127 14,737 14,849 14,746 13,648
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 28 18 2 0 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 28 15 2 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 3 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 6,266 6,123 6,065 5,973 5,882
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 6,261 6,123 6,065 5,973 5,882
1. Tài sản cố định hữu hình 3,872 3,734 3,676 3,584 3,492
- Nguyên giá 8,436 8,436 8,468 8,468 8,468
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,564 -4,702 -4,792 -4,884 -4,976
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2,389 2,389 2,389 2,389 2,389
- Nguyên giá 4,866 4,866 4,866 4,866 4,866
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,477 -2,477 -2,477 -2,477 -2,477
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 4 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 4 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 37,089 36,712 37,781 39,403 36,487
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 12,710 12,161 13,280 14,870 13,521
I. Nợ ngắn hạn 12,710 12,161 13,280 14,870 13,521
1. Vay và nợ ngắn 0 0 945 600 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 4,113 2,937 3,126 3,635 3,779
4. Người mua trả tiền trước 2,620 4,140 3,916 4,294 2,716
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 830 164 291 319 1,243
6. Phải trả người lao động 978 919 960 1,002 941
7. Chi phí phải trả 64 64 101 1,219 81
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,835 3,667 3,769 3,629 4,590
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 24,378 24,551 24,501 24,533 22,966
I. Vốn chủ sở hữu 24,378 24,551 24,501 24,533 22,966
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 20,000 20,000 20,000 20,000 20,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 248 248 248 248 248
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,130 4,303 4,253 4,285 2,718
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 271 271 171 171 171
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 37,089 36,712 37,781 39,403 36,487