単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5,810 8,026 4,875 7,664 6,110
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 5,810 8,026 4,875 7,664 6,110
Giá vốn hàng bán 4,873 6,217 3,526 5,743 4,071
Lợi nhuận gộp 937 1,809 1,349 1,921 2,038
Doanh thu hoạt động tài chính 1 17 36 46 55
Chi phí tài chính 12 1 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 12 1 0
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 886 1,295 1,140 1,033 1,591
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 40 530 244 933 503
Thu nhập khác 0
Chi phí khác 51 0
Lợi nhuận khác -51 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 40 480 244 933 503
Chi phí thuế TNDN hiện hành 8 447 49 316 101
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 8 447 49 316 101
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 32 32 195 618 402
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 32 32 195 618 402
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)