Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,584
|
4,100
|
5,810
|
8,026
|
4,875
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
3,584
|
4,100
|
5,810
|
8,026
|
4,875
|
Giá vốn hàng bán
|
2,257
|
2,936
|
4,873
|
6,217
|
3,526
|
Lợi nhuận gộp
|
1,327
|
1,164
|
937
|
1,809
|
1,349
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
0
|
1
|
17
|
36
|
Chi phí tài chính
|
|
7
|
12
|
1
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
7
|
12
|
1
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,112
|
1,094
|
886
|
1,295
|
1,140
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
215
|
63
|
40
|
530
|
244
|
Thu nhập khác
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí khác
|
|
0
|
|
51
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
0
|
|
-51
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
215
|
63
|
40
|
480
|
244
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
43
|
13
|
8
|
447
|
49
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
43
|
13
|
8
|
447
|
49
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
172
|
51
|
32
|
32
|
195
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
172
|
51
|
32
|
32
|
195
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|