単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,100 5,810 8,026 4,875 7,664
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 4,100 5,810 8,026 4,875 7,664
Giá vốn hàng bán 2,936 4,873 6,217 3,526 5,743
Lợi nhuận gộp 1,164 937 1,809 1,349 1,921
Doanh thu hoạt động tài chính 0 1 17 36 46
Chi phí tài chính 7 12 1
Trong đó: Chi phí lãi vay 7 12 1
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,094 886 1,295 1,140 1,033
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 63 40 530 244 933
Thu nhập khác 0
Chi phí khác 0 51
Lợi nhuận khác 0 -51
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 63 40 480 244 933
Chi phí thuế TNDN hiện hành 13 8 447 49 316
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 13 8 447 49 316
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 51 32 32 195 618
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 51 32 32 195 618
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)