Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
24,092
|
24,220
|
27,095
|
24,667
|
21,520
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
24,092
|
24,220
|
27,095
|
24,667
|
21,520
|
Giá vốn hàng bán
|
14,893
|
15,136
|
17,880
|
17,275
|
16,284
|
Lợi nhuận gộp
|
9,199
|
9,083
|
9,215
|
7,392
|
5,236
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
45
|
42
|
100
|
64
|
19
|
Chi phí tài chính
|
11
|
0
|
0
|
0
|
20
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11
|
|
0
|
0
|
20
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,436
|
5,834
|
5,986
|
4,997
|
4,386
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,797
|
3,290
|
3,329
|
2,458
|
849
|
Thu nhập khác
|
76
|
12
|
45
|
68
|
0
|
Chi phí khác
|
58
|
0
|
0
|
0
|
51
|
Lợi nhuận khác
|
18
|
12
|
45
|
68
|
-51
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,815
|
3,302
|
3,374
|
2,526
|
798
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
643
|
699
|
691
|
510
|
511
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
643
|
699
|
691
|
510
|
511
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,172
|
2,602
|
2,684
|
2,016
|
287
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,172
|
2,602
|
2,684
|
2,016
|
287
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|