単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 24,092 24,220 27,095 24,667 21,520
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 24,092 24,220 27,095 24,667 21,520
Giá vốn hàng bán 14,893 15,136 17,880 17,275 16,284
Lợi nhuận gộp 9,199 9,083 9,215 7,392 5,236
Doanh thu hoạt động tài chính 45 42 100 64 19
Chi phí tài chính 11 0 0 0 20
Trong đó: Chi phí lãi vay 11 0 0 20
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,436 5,834 5,986 4,997 4,386
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,797 3,290 3,329 2,458 849
Thu nhập khác 76 12 45 68 0
Chi phí khác 58 0 0 0 51
Lợi nhuận khác 18 12 45 68 -51
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,815 3,302 3,374 2,526 798
Chi phí thuế TNDN hiện hành 643 699 691 510 511
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 643 699 691 510 511
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,172 2,602 2,684 2,016 287
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,172 2,602 2,684 2,016 287
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)