I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2,815
|
3,302
|
3,374
|
2,526
|
798
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-52
|
892
|
321
|
608
|
-101
|
- Khấu hao TSCĐ
|
548
|
565
|
568
|
566
|
412
|
- Các khoản dự phòng
|
-565
|
368
|
-102
|
105
|
-514
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-45
|
-42
|
-145
|
-64
|
-19
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
11
|
0
|
0
|
0
|
20
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2,763
|
4,193
|
3,695
|
3,134
|
697
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1,472
|
2,887
|
-4,511
|
-1,468
|
1,234
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-910
|
477
|
1,327
|
469
|
478
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
719
|
-2,062
|
1,082
|
506
|
-67
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
14
|
-107
|
41
|
58
|
33
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-11
|
0
|
0
|
0
|
-20
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-719
|
-381
|
-744
|
-540
|
-235
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-240
|
-317
|
-1,354
|
-475
|
-200
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,088
|
4,692
|
-463
|
1,683
|
1,921
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-78
|
-49
|
-120
|
0
|
-36
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
41
|
0
|
45
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
45
|
42
|
100
|
64
|
19
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
8
|
-7
|
25
|
64
|
-17
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
945
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-340
|
0
|
0
|
0
|
-945
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,970
|
-2,735
|
-2,190
|
-1,266
|
-895
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,311
|
-2,735
|
-2,190
|
-1,266
|
-895
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
785
|
1,949
|
-2,628
|
481
|
1,009
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,506
|
3,292
|
5,241
|
2,613
|
3,094
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,292
|
5,241
|
2,613
|
3,094
|
4,103
|