I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
854
|
215
|
63
|
40
|
480
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
130
|
138
|
97
|
-211
|
-124
|
- Khấu hao TSCĐ
|
138
|
138
|
90
|
92
|
92
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
0
|
-314
|
-200
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-9
|
-1
|
0
|
-1
|
-17
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
7
|
12
|
1
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
984
|
353
|
160
|
-171
|
355
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-500
|
-962
|
-1,178
|
813
|
2,561
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-454
|
-610
|
-113
|
103
|
1,098
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
619
|
-264
|
304
|
2,098
|
-2,205
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
27
|
18
|
13
|
2
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
-7
|
-12
|
-1
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-77
|
-171
|
-43
|
-13
|
-8
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
-200
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
598
|
-1,637
|
-1,064
|
2,821
|
1,801
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
-32
|
-3
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9
|
1
|
0
|
1
|
17
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
9
|
1
|
-32
|
-3
|
17
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
945
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
0
|
-345
|
-600
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,178
|
-157
|
0
|
-155
|
-583
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,178
|
-157
|
945
|
-500
|
-1,183
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-571
|
-1,793
|
-151
|
2,318
|
634
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,665
|
3,094
|
1,301
|
1,150
|
3,469
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,094
|
1,301
|
1,150
|
3,469
|
4,103
|