単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 642,824 936,463 576,653 576,370 510,007
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 2,153,030 9,627 134,158
Doanh thu thuần 642,824 936,463 -1,576,377 566,743 375,849
Giá vốn hàng bán 384,438 521,297 -1,376,303 247,161 169,361
Lợi nhuận gộp 258,387 415,166 -200,074 319,582 206,489
Doanh thu hoạt động tài chính 4,191 19,814 17,175 2,315 2,950
Chi phí tài chính 28,723 17,191 -2,835 4,649 -15,128
Trong đó: Chi phí lãi vay 28,718 13,756 1,119 3,564 -14,835
Chi phí bán hàng 1,189 1,580 326 2,704 392
Chi phí quản lý doanh nghiệp 37,269 59,349 40,549 67,018 81,904
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 191,719 351,788 -219,716 247,525 142,271
Thu nhập khác 17,284 14,159 15,626 13,494 3,232
Chi phí khác 3,259 6,897 13,490 2,708 5,580
Lợi nhuận khác 14,024 7,262 2,136 10,785 -2,348
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -3,678 -5,072 1,222 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 205,744 359,049 -217,580 258,311 139,923
Chi phí thuế TNDN hiện hành 24,878 65,663 49,943 54,356 27,814
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3,582 -1,926 -91,036 -1,683 -3,370
Chi phí thuế TNDN 28,460 63,737 -41,093 52,673 24,444
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 177,284 295,312 -176,487 205,638 115,479
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 3,221 3,593 2,663 3,685 1,662
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 174,063 291,719 -179,150 201,953 113,817
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)