単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 243,588 77,205 70,877 149,152 212,772
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 5,845 128,313
Doanh thu thuần 243,588 71,360 70,877 149,152 84,460
Giá vốn hàng bán 101,522 34,959 40,475 54,429 39,497
Lợi nhuận gộp 142,066 36,401 30,401 94,723 44,963
Doanh thu hoạt động tài chính 198 300 27 2,332 292
Chi phí tài chính 869 387 -20,920 2,638 2,767
Trong đó: Chi phí lãi vay 863 978 -20,920 2,669 2,438
Chi phí bán hàng 158 64 66 64 199
Chi phí quản lý doanh nghiệp 26,435 15,873 2,987 19,342 43,702
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 114,801 20,378 48,297 75,011 -1,413
Thu nhập khác 3,996 2,032 779 310 110
Chi phí khác 2,217 554 710 2,321 1,995
Lợi nhuận khác 1,779 1,478 69 -2,011 -1,885
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 116,580 21,856 48,366 73,000 -3,299
Chi phí thuế TNDN hiện hành 26,238 3,284 4,484 5,979 14,067
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -424 -1,603 -159 -975 -633
Chi phí thuế TNDN 25,814 1,680 4,325 5,005 13,434
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 90,766 20,175 44,041 67,995 -16,733
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,699 400 299 614 349
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 89,067 19,775 43,742 67,382 -17,082
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)