単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 149,152 212,772 67,282 90,108 85,970
Các khoản giảm trừ doanh thu 128,313
Doanh thu thuần 149,152 84,460 67,282 90,108 85,970
Giá vốn hàng bán 54,429 39,497 34,982 35,551 31,114
Lợi nhuận gộp 94,723 44,963 32,300 54,556 54,856
Doanh thu hoạt động tài chính 2,332 292 112 2,131 12
Chi phí tài chính 2,638 2,767 1,597 3,724 3,591
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,669 2,438 1,595 3,725 3,590
Chi phí bán hàng 64 199 65 665 306
Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,342 43,702 31,091 33,242 22,079
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 75,011 -1,413 -342 19,055 28,893
Thu nhập khác 310 110 13,316 898 189
Chi phí khác 2,321 1,995 72 1,184 1,153
Lợi nhuận khác -2,011 -1,885 13,244 -286 -963
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 73,000 -3,299 12,902 18,769 27,929
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,979 14,067 5,459 4,757 6,739
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -975 -633 -263 -261 -262
Chi phí thuế TNDN 5,005 13,434 5,197 4,496 6,477
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 67,995 -16,733 7,705 14,273 21,453
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 614 349 441 489 501
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 67,382 -17,082 7,264 13,784 20,952
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)