Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
70,877
|
149,152
|
212,772
|
67,282
|
90,108
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
128,313
|
|
|
Doanh thu thuần
|
70,877
|
149,152
|
84,460
|
67,282
|
90,108
|
Giá vốn hàng bán
|
40,475
|
54,429
|
39,497
|
34,982
|
35,551
|
Lợi nhuận gộp
|
30,401
|
94,723
|
44,963
|
32,300
|
54,556
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
27
|
2,332
|
292
|
112
|
2,131
|
Chi phí tài chính
|
-20,920
|
2,638
|
2,767
|
1,597
|
3,724
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
-20,920
|
2,669
|
2,438
|
1,595
|
3,725
|
Chi phí bán hàng
|
66
|
64
|
199
|
65
|
665
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,987
|
19,342
|
43,702
|
31,091
|
33,242
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
48,297
|
75,011
|
-1,413
|
-342
|
19,055
|
Thu nhập khác
|
779
|
310
|
110
|
13,316
|
898
|
Chi phí khác
|
710
|
2,321
|
1,995
|
72
|
1,184
|
Lợi nhuận khác
|
69
|
-2,011
|
-1,885
|
13,244
|
-286
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
48,366
|
73,000
|
-3,299
|
12,902
|
18,769
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,484
|
5,979
|
14,067
|
5,459
|
4,757
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-159
|
-975
|
-633
|
-263
|
-261
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,325
|
5,005
|
13,434
|
5,197
|
4,496
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
44,041
|
67,995
|
-16,733
|
7,705
|
14,273
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
299
|
614
|
349
|
441
|
489
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
43,742
|
67,382
|
-17,082
|
7,264
|
13,784
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|