単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 77,205 70,877 149,152 212,772 67,282
Các khoản giảm trừ doanh thu 5,845 128,313
Doanh thu thuần 71,360 70,877 149,152 84,460 67,282
Giá vốn hàng bán 34,959 40,475 54,429 39,497 34,982
Lợi nhuận gộp 36,401 30,401 94,723 44,963 32,300
Doanh thu hoạt động tài chính 300 27 2,332 292 112
Chi phí tài chính 387 -20,920 2,638 2,767 1,597
Trong đó: Chi phí lãi vay 978 -20,920 2,669 2,438 1,595
Chi phí bán hàng 64 66 64 199 65
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,873 2,987 19,342 43,702 31,091
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 20,378 48,297 75,011 -1,413 -342
Thu nhập khác 2,032 779 310 110 13,316
Chi phí khác 554 710 2,321 1,995 72
Lợi nhuận khác 1,478 69 -2,011 -1,885 13,244
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 21,856 48,366 73,000 -3,299 12,902
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,284 4,484 5,979 14,067 5,459
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,603 -159 -975 -633 -263
Chi phí thuế TNDN 1,680 4,325 5,005 13,434 5,197
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 20,175 44,041 67,995 -16,733 7,705
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 400 299 614 349 441
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 19,775 43,742 67,382 -17,082 7,264
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)