Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
243,588
|
77,205
|
70,877
|
149,152
|
212,772
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
5,845
|
|
|
128,313
|
Doanh thu thuần
|
243,588
|
71,360
|
70,877
|
149,152
|
84,460
|
Giá vốn hàng bán
|
101,522
|
34,959
|
40,475
|
54,429
|
39,497
|
Lợi nhuận gộp
|
142,066
|
36,401
|
30,401
|
94,723
|
44,963
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
198
|
300
|
27
|
2,332
|
292
|
Chi phí tài chính
|
869
|
387
|
-20,920
|
2,638
|
2,767
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
863
|
978
|
-20,920
|
2,669
|
2,438
|
Chi phí bán hàng
|
158
|
64
|
66
|
64
|
199
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
26,435
|
15,873
|
2,987
|
19,342
|
43,702
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
114,801
|
20,378
|
48,297
|
75,011
|
-1,413
|
Thu nhập khác
|
3,996
|
2,032
|
779
|
310
|
110
|
Chi phí khác
|
2,217
|
554
|
710
|
2,321
|
1,995
|
Lợi nhuận khác
|
1,779
|
1,478
|
69
|
-2,011
|
-1,885
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
116,580
|
21,856
|
48,366
|
73,000
|
-3,299
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
26,238
|
3,284
|
4,484
|
5,979
|
14,067
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-424
|
-1,603
|
-159
|
-975
|
-633
|
Chi phí thuế TNDN
|
25,814
|
1,680
|
4,325
|
5,005
|
13,434
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
90,766
|
20,175
|
44,041
|
67,995
|
-16,733
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
1,699
|
400
|
299
|
614
|
349
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
89,067
|
19,775
|
43,742
|
67,382
|
-17,082
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|