単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 5,604,948 5,612,739 5,642,279 5,807,978 5,806,511
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,395 102,206 65,299 55,126 34,932
1. Tiền 14,395 102,206 43,299 48,126 5,932
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 22,000 7,000 29,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 3,000 2,000 2,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,005,839 1,923,035 1,893,433 2,048,656 2,021,320
1. Phải thu khách hàng 880,800 801,370 808,838 744,793 736,247
2. Trả trước cho người bán 440,374 429,823 417,159 395,677 373,141
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,694,213 1,689,524 1,665,118 1,921,093 1,924,838
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,021,348 -1,009,482 -1,009,482 -1,024,707 -1,024,707
IV. Tổng hàng tồn kho 3,581,269 3,585,862 3,670,338 3,697,836 3,738,066
1. Hàng tồn kho 3,641,663 3,646,256 3,730,732 3,758,230 3,798,459
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -60,394 -60,394 -60,394 -60,394 -60,394
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,444 1,636 10,208 4,360 10,194
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 211 132 296 669 392
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 821 149 68 75 2,292
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,412 1,355 9,844 3,561 7,454
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 55 55
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 6,537,284 6,631,743 6,639,963 6,823,985 6,853,232
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,706,117 2,815,354 2,834,999 2,845,016 2,852,920
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 3,405 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 2,706,117 2,815,354 2,834,999 2,841,611 2,852,920
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 157,644 158,155 154,976 155,025 158,152
1. Tài sản cố định hữu hình 140,058 138,390 136,936 137,438 143,640
- Nguyên giá 271,081 272,157 273,682 276,935 286,847
- Giá trị hao mòn lũy kế -131,023 -133,767 -136,745 -139,497 -143,207
2. Tài sản cố định thuê tài chính 13,964 16,169 14,470 14,004 10,958
- Nguyên giá 17,972 20,639 18,673 18,673 14,491
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,008 -4,470 -4,202 -4,669 -3,533
3. Tài sản cố định vô hình 3,622 3,595 3,570 3,583 3,555
- Nguyên giá 9,486 9,486 9,486 9,526 9,526
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,864 -5,890 -5,916 -5,943 -5,971
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 343,252 336,421 329,589 322,766 316,160
- Nguyên giá 624,792 624,792 624,792 624,792 624,792
- Giá trị hao mòn lũy kế -281,540 -288,371 -295,203 -302,026 -308,632
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 118,944 118,944 118,943 118,943 118,943
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 131,134 131,134 131,134 131,134 131,134
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -12,190 -12,190 -12,190 -12,190 -12,190
V. Tổng tài sản dài hạn khác 17,351 16,997 15,528 14,545 15,805
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,351 16,997 15,589 14,545 15,805
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 -61 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 80,858 78,612
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12,142,232 12,244,483 12,282,242 12,631,963 12,659,744
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,820,441 1,878,651 1,848,415 1,946,725 1,965,252
I. Nợ ngắn hạn 1,388,963 1,351,378 1,326,836 1,271,381 1,278,833
1. Vay và nợ ngắn 42,325 57,249 58,623 58,661 59,426
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 212,725 201,231 236,574 150,938 127,202
4. Người mua trả tiền trước 150,079 202,447 161,460 194,981 243,937
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 55,414 52,751 24,604 28,699 16,746
6. Phải trả người lao động 281 329 322 1,619 195
7. Chi phí phải trả 740,118 678,718 679,516 677,449 676,152
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 177,729 151,156 151,757 148,841 146,014
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 431,478 527,273 521,579 675,345 686,419
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 323,960 358,182 357,031 516,905 508,106
4. Vay và nợ dài hạn 5,068 71,965 68,458 62,921 83,320
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 101,390 96,104 95,068 94,496 93,987
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 1,060 1,022 1,022 1,022 1,006
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 10,321,791 10,365,832 10,433,827 10,687,387 10,694,491
I. Vốn chủ sở hữu 10,321,791 10,365,832 10,433,827 10,687,387 10,694,491
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 9,384,636 9,384,636 9,384,636 9,384,636 9,384,636
2. Thặng dư vốn cổ phần 307,377 307,377 307,377 307,377 307,377
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -3,674 -3,674 -3,674 -3,674 -3,674
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 9,040 9,040 9,040 9,040 9,040
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 587,897 631,639 699,021 681,938 688,601
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 78 78 78 78 78
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 36,515 36,814 37,427 308,070 308,511
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12,142,232 12,244,483 12,282,242 12,634,113 12,659,744