単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4,919,676 5,604,948 5,612,739 5,642,279 5,807,978
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 50,881 14,395 102,206 65,299 55,126
1. Tiền 50,881 14,395 102,206 43,299 48,126
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 22,000 7,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,000 0 0 3,000 2,000
1. Đầu tư ngắn hạn 7,000 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,272,797 2,005,839 1,923,035 1,893,433 2,048,656
1. Phải thu khách hàng 395,968 880,800 801,370 808,838 744,793
2. Trả trước cho người bán 386,916 440,374 429,823 417,159 395,677
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,503,462 1,694,213 1,689,524 1,665,118 1,921,093
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,025,348 -1,021,348 -1,009,482 -1,009,482 -1,024,707
IV. Tổng hàng tồn kho 3,586,208 3,581,269 3,585,862 3,670,338 3,697,836
1. Hàng tồn kho 3,646,602 3,641,663 3,646,256 3,730,732 3,758,230
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -60,394 -60,394 -60,394 -60,394 -60,394
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,789 3,444 1,636 10,208 4,360
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,442 211 132 296 669
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 532 821 149 68 75
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 814 2,412 1,355 9,844 3,561
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 55
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 7,164,980 6,537,284 6,631,743 6,639,963 6,823,985
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,670,505 2,706,117 2,815,354 2,834,999 2,845,016
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 3,405
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 2,670,505 2,706,117 2,815,354 2,834,999 2,841,611
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 153,597 157,644 158,155 154,976 155,025
1. Tài sản cố định hữu hình 135,537 140,058 138,390 136,936 137,438
- Nguyên giá 265,312 271,081 272,157 273,682 276,935
- Giá trị hao mòn lũy kế -129,775 -131,023 -133,767 -136,745 -139,497
2. Tài sản cố định thuê tài chính 14,413 13,964 16,169 14,470 14,004
- Nguyên giá 17,972 17,972 20,639 18,673 18,673
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,559 -4,008 -4,470 -4,202 -4,669
3. Tài sản cố định vô hình 3,648 3,622 3,595 3,570 3,583
- Nguyên giá 9,486 9,486 9,486 9,486 9,526
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,838 -5,864 -5,890 -5,916 -5,943
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 350,259 343,252 336,421 329,589 322,766
- Nguyên giá 624,792 624,792 624,792 624,792 624,792
- Giá trị hao mòn lũy kế -274,533 -281,540 -288,371 -295,203 -302,026
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 779,353 118,944 118,944 118,943 118,943
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 943,294 131,134 131,134 131,134 131,134
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -163,941 -12,190 -12,190 -12,190 -12,190
V. Tổng tài sản dài hạn khác 16,729 17,351 16,997 15,528 14,545
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,729 17,351 16,997 15,589 14,545
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 -61 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 80,858
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12,084,655 12,142,232 12,244,483 12,282,242 12,631,963
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,783,040 1,820,441 1,878,651 1,848,415 1,946,725
I. Nợ ngắn hạn 1,245,468 1,388,963 1,351,378 1,326,836 1,271,381
1. Vay và nợ ngắn 38,278 42,325 57,249 58,623 58,661
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 164,381 212,725 201,231 236,574 150,938
4. Người mua trả tiền trước 150,143 150,079 202,447 161,460 194,981
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 52,633 55,414 52,751 24,604 28,699
6. Phải trả người lao động 1,587 281 329 322 1,619
7. Chi phí phải trả 677,831 740,118 678,718 679,516 677,449
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 148,038 177,729 151,156 151,757 148,841
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 537,571 431,478 527,273 521,579 675,345
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 427,510 323,960 358,182 357,031 516,905
4. Vay và nợ dài hạn 6,009 5,068 71,965 68,458 62,921
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 102,994 101,390 96,104 95,068 94,496
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 1,060 1,060 1,022 1,022 1,022
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 10,301,616 10,321,791 10,365,832 10,433,827 10,687,387
I. Vốn chủ sở hữu 10,301,616 10,321,791 10,365,832 10,433,827 10,687,387
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 9,384,636 9,384,636 9,384,636 9,384,636 9,384,636
2. Thặng dư vốn cổ phần 307,377 307,377 307,377 307,377 307,377
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -3,674 -3,674 -3,674 -3,674 -3,674
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 9,040 9,040 9,040 9,040 9,040
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 568,122 587,897 631,639 699,021 681,938
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 78 78 78 78 78
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 36,115 36,515 36,814 37,427 308,070
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12,084,655 12,142,232 12,244,483 12,282,242 12,634,113