TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4,919,676
|
5,604,948
|
5,612,739
|
5,642,279
|
5,807,978
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
50,881
|
14,395
|
102,206
|
65,299
|
55,126
|
1. Tiền
|
50,881
|
14,395
|
102,206
|
43,299
|
48,126
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
22,000
|
7,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
7,000
|
0
|
0
|
3,000
|
2,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
7,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,272,797
|
2,005,839
|
1,923,035
|
1,893,433
|
2,048,656
|
1. Phải thu khách hàng
|
395,968
|
880,800
|
801,370
|
808,838
|
744,793
|
2. Trả trước cho người bán
|
386,916
|
440,374
|
429,823
|
417,159
|
395,677
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,503,462
|
1,694,213
|
1,689,524
|
1,665,118
|
1,921,093
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,025,348
|
-1,021,348
|
-1,009,482
|
-1,009,482
|
-1,024,707
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,586,208
|
3,581,269
|
3,585,862
|
3,670,338
|
3,697,836
|
1. Hàng tồn kho
|
3,646,602
|
3,641,663
|
3,646,256
|
3,730,732
|
3,758,230
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-60,394
|
-60,394
|
-60,394
|
-60,394
|
-60,394
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,789
|
3,444
|
1,636
|
10,208
|
4,360
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,442
|
211
|
132
|
296
|
669
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
532
|
821
|
149
|
68
|
75
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
814
|
2,412
|
1,355
|
9,844
|
3,561
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
55
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
7,164,980
|
6,537,284
|
6,631,743
|
6,639,963
|
6,823,985
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,670,505
|
2,706,117
|
2,815,354
|
2,834,999
|
2,845,016
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3,405
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
2,670,505
|
2,706,117
|
2,815,354
|
2,834,999
|
2,841,611
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
153,597
|
157,644
|
158,155
|
154,976
|
155,025
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
135,537
|
140,058
|
138,390
|
136,936
|
137,438
|
- Nguyên giá
|
265,312
|
271,081
|
272,157
|
273,682
|
276,935
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-129,775
|
-131,023
|
-133,767
|
-136,745
|
-139,497
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
14,413
|
13,964
|
16,169
|
14,470
|
14,004
|
- Nguyên giá
|
17,972
|
17,972
|
20,639
|
18,673
|
18,673
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,559
|
-4,008
|
-4,470
|
-4,202
|
-4,669
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,648
|
3,622
|
3,595
|
3,570
|
3,583
|
- Nguyên giá
|
9,486
|
9,486
|
9,486
|
9,486
|
9,526
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,838
|
-5,864
|
-5,890
|
-5,916
|
-5,943
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
350,259
|
343,252
|
336,421
|
329,589
|
322,766
|
- Nguyên giá
|
624,792
|
624,792
|
624,792
|
624,792
|
624,792
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-274,533
|
-281,540
|
-288,371
|
-295,203
|
-302,026
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
779,353
|
118,944
|
118,944
|
118,943
|
118,943
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
943,294
|
131,134
|
131,134
|
131,134
|
131,134
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-163,941
|
-12,190
|
-12,190
|
-12,190
|
-12,190
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
16,729
|
17,351
|
16,997
|
15,528
|
14,545
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
16,729
|
17,351
|
16,997
|
15,589
|
14,545
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
-61
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
80,858
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
12,084,655
|
12,142,232
|
12,244,483
|
12,282,242
|
12,631,963
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,783,040
|
1,820,441
|
1,878,651
|
1,848,415
|
1,946,725
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,245,468
|
1,388,963
|
1,351,378
|
1,326,836
|
1,271,381
|
1. Vay và nợ ngắn
|
38,278
|
42,325
|
57,249
|
58,623
|
58,661
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
164,381
|
212,725
|
201,231
|
236,574
|
150,938
|
4. Người mua trả tiền trước
|
150,143
|
150,079
|
202,447
|
161,460
|
194,981
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
52,633
|
55,414
|
52,751
|
24,604
|
28,699
|
6. Phải trả người lao động
|
1,587
|
281
|
329
|
322
|
1,619
|
7. Chi phí phải trả
|
677,831
|
740,118
|
678,718
|
679,516
|
677,449
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
148,038
|
177,729
|
151,156
|
151,757
|
148,841
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
537,571
|
431,478
|
527,273
|
521,579
|
675,345
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
427,510
|
323,960
|
358,182
|
357,031
|
516,905
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
6,009
|
5,068
|
71,965
|
68,458
|
62,921
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
102,994
|
101,390
|
96,104
|
95,068
|
94,496
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1,060
|
1,060
|
1,022
|
1,022
|
1,022
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
10,301,616
|
10,321,791
|
10,365,832
|
10,433,827
|
10,687,387
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
10,301,616
|
10,321,791
|
10,365,832
|
10,433,827
|
10,687,387
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
9,384,636
|
9,384,636
|
9,384,636
|
9,384,636
|
9,384,636
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
307,377
|
307,377
|
307,377
|
307,377
|
307,377
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-3,674
|
-3,674
|
-3,674
|
-3,674
|
-3,674
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
9,040
|
9,040
|
9,040
|
9,040
|
9,040
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
568,122
|
587,897
|
631,639
|
699,021
|
681,938
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
78
|
78
|
78
|
78
|
78
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
36,115
|
36,515
|
36,814
|
37,427
|
308,070
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
12,084,655
|
12,142,232
|
12,244,483
|
12,282,242
|
12,634,113
|