I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
116,580
|
21,856
|
48,366
|
73,000
|
-3,299
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3,951
|
-101,547
|
100,755
|
-267,135
|
245,665
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9,421
|
8,729
|
10,064
|
9,568
|
10,068
|
- Các khoản dự phòng
|
-6,188
|
-111,231
|
0
|
-56,423
|
15,225
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-14
|
-23
|
-13
|
36
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-130
|
0
|
111,625
|
-222,985
|
221,728
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
863
|
978
|
-20,920
|
2,669
|
-1,356
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
120,532
|
-79,691
|
149,121
|
-194,135
|
242,366
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
243,889
|
-97,280
|
-80,863
|
-208,936
|
-174,249
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
51,085
|
4,939
|
-4,593
|
-76,338
|
-123,830
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-482,387
|
141,733
|
-77,208
|
514,129
|
40,563
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-445
|
609
|
434
|
1,244
|
671
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,457
|
-15,939
|
-33,766
|
13,446
|
-9,680
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,336
|
-1,392
|
-9,699
|
-34,133
|
-24,416
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-71,121
|
-47,021
|
-56,574
|
15,277
|
-48,574
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-787
|
-671
|
-1,091
|
-168
|
-3,339
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
22
|
20
|
22
|
-12
|
1
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
90,328
|
9,000
|
-11,000
|
-97,000
|
-11,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
92,328
|
0
|
9,000
|
72,000
|
27,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-91,328
|
0
|
64,428
|
|
6,400
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8
|
3
|
282
|
2,352
|
-235
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
90,571
|
8,352
|
61,640
|
-22,828
|
18,827
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
13,364
|
13,026
|
91,838
|
9,730
|
8,639
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6,604
|
-9,920
|
-8,008
|
-8,030
|
-13,960
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-3,446
|
-923
|
-1,086
|
-8,292
|
4,280
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
3,314
|
2,184
|
82,744
|
-6,592
|
-1,041
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
22,764
|
-36,486
|
87,810
|
-14,142
|
-30,788
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
28,117
|
50,881
|
14,395
|
102,206
|
65,299
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
50,881
|
14,395
|
102,206
|
65,299
|
57,276
|