単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 48,366 73,000 -3,299 12,902 18,769
2. Điều chỉnh cho các khoản 100,755 -267,135 245,665 10,804 13,659
- Khấu hao TSCĐ 10,064 9,568 10,068 9,209 9,935
- Các khoản dự phòng 0 -56,423 15,225
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -13 36 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 111,625 -222,985 221,728
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay -20,920 2,669 -1,356 1,595 3,725
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 149,121 -194,135 242,366 23,705 32,428
- Tăng, giảm các khoản phải thu -80,863 -208,936 -174,249 59,317 -13,519
- Tăng, giảm hàng tồn kho -4,593 -76,338 -123,830 -66,037 -27,810
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -77,208 514,129 40,563 -2,622 -8,178
- Tăng giảm chi phí trả trước 434 1,244 671 -983 1,669
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -33,766 13,446 -9,680 -41,934
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -9,699 -34,133 -24,416 -11,666 -18,200
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -56,574 15,277 -48,574 -40,219 -33,609
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,091 -168 -3,339 -1,270 -4,795
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 22 -12 1 20
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -11,000 -97,000 -11,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 9,000 72,000 27,000 10,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 64,428 6,400
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 282 2,352 -235 112 2,131
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 61,640 -22,828 18,827 -1,138 7,336
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 91,838 9,730 8,639 63,099 -4,491
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -8,008 -8,030 -13,960 -38,250
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -1,086 -8,292 4,280 -3,685
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 82,744 -6,592 -1,041 21,164 -4,491
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 87,810 -14,142 -30,788 -20,193 -30,764
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 14,395 102,206 65,299 55,126 34,932
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 102,206 65,299 57,276 34,932 4,168