単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 12,057 21,207 43,966 74,682 35,660
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 12,057 21,207 43,966 74,682 35,660
Giá vốn hàng bán 11,869 20,039 42,432 72,755 34,326
Lợi nhuận gộp 187 1,168 1,534 1,927 1,334
Doanh thu hoạt động tài chính 1,485 1,755 1,560 2,668 2,032
Chi phí tài chính 1,500 0 5,064 390 69
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 99 130
Chi phí bán hàng 0 0 112 18 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,042 1,722 1,187 1,333 1,575
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,870 1,200 -3,269 2,854 1,722
Thu nhập khác 0 7,637 373 201 0
Chi phí khác 3 7,466 338 237 52
Lợi nhuận khác -3 172 35 -36 -52
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,873 1,372 -3,234 2,817 1,670
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 258 0 466 326
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 258 0 466 326
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,873 1,115 -3,234 2,352 1,344
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,873 1,115 -3,234 2,352 1,344
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)