単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,837 15,574 8,112 1,988
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 4,837 15,574 8,112 1,988
Giá vốn hàng bán 4,668 15,026 7,820 1,937
Lợi nhuận gộp 168 548 292 51
Doanh thu hoạt động tài chính 424 241 841 182 181
Chi phí tài chính 0 3 5
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 499 -1,106 3 254 393
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 94 1,895 1,127 -77 -162
Thu nhập khác 0 0 0 0
Chi phí khác 14 29 9 0 1
Lợi nhuận khác -14 -28 -9 0 -1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 80 1,867 1,118 -77 -163
Chi phí thuế TNDN hiện hành 19 100 225
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 19 100 225
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 61 1,766 893 -77 -163
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 61 1,766 893 -77 -163
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)