単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 7,138 4,837 15,574 8,112
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 7,138 4,837 15,574 8,112
Giá vốn hàng bán 6,812 4,668 15,026 7,820
Lợi nhuận gộp 325 168 548 292
Doanh thu hoạt động tài chính 526 424 241 841 182
Chi phí tài chính 65 0 3 5
Trong đó: Chi phí lãi vay 130 0
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 444 499 -1,106 3 254
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 342 94 1,895 1,127 -77
Thu nhập khác 0 0 0 0
Chi phí khác 0 14 29 9 0
Lợi nhuận khác 0 -14 -28 -9 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 342 80 1,867 1,118 -77
Chi phí thuế TNDN hiện hành 68 19 100 225
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 68 19 100 225
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 273 61 1,766 893 -77
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 273 61 1,766 893 -77
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)