Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
22,479
|
7,138
|
4,837
|
15,574
|
8,112
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
22,479
|
7,138
|
4,837
|
15,574
|
8,112
|
Giá vốn hàng bán
|
21,631
|
6,812
|
4,668
|
15,026
|
7,820
|
Lợi nhuận gộp
|
848
|
325
|
168
|
548
|
292
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
480
|
526
|
424
|
241
|
841
|
Chi phí tài chính
|
575
|
65
|
0
|
|
3
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
25
|
130
|
0
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
0
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
448
|
444
|
499
|
-1,106
|
3
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
305
|
342
|
94
|
1,895
|
1,127
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
3
|
0
|
14
|
29
|
9
|
Lợi nhuận khác
|
-3
|
0
|
-14
|
-28
|
-9
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
302
|
342
|
80
|
1,867
|
1,118
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
130
|
68
|
19
|
100
|
225
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
130
|
68
|
19
|
100
|
225
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
172
|
273
|
61
|
1,766
|
893
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
172
|
273
|
61
|
1,766
|
893
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|