単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 22,479 7,138 4,837 15,574 8,112
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 22,479 7,138 4,837 15,574 8,112
Giá vốn hàng bán 21,631 6,812 4,668 15,026 7,820
Lợi nhuận gộp 848 325 168 548 292
Doanh thu hoạt động tài chính 480 526 424 241 841
Chi phí tài chính 575 65 0 3
Trong đó: Chi phí lãi vay 25 130 0
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 448 444 499 -1,106 3
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 305 342 94 1,895 1,127
Thu nhập khác 0 0 0 0 0
Chi phí khác 3 0 14 29 9
Lợi nhuận khác -3 0 -14 -28 -9
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 302 342 80 1,867 1,118
Chi phí thuế TNDN hiện hành 130 68 19 100 225
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 130 68 19 100 225
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 172 273 61 1,766 893
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 172 273 61 1,766 893
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)