I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
7,947
|
4,891
|
16,231
|
10,056
|
9,452
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-3,086
|
-17,140
|
-5,528
|
-16,353
|
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-204
|
-145
|
-181
|
-184
|
-165
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-130
|
-2
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-475
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
6,199
|
930
|
3,753
|
25,252
|
497
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,469
|
95
|
-4,294
|
-13,653
|
-3,112
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,258
|
-11,845
|
9,982
|
5,119
|
6,671
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-5,000
|
-8,272
|
-10,000
|
-10,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,300
|
9,500
|
3,256
|
9,200
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
525
|
61
|
504
|
343
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,825
|
4,561
|
-4,511
|
-457
|
-10,000
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,348
|
|
|
658
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5,085
|
|
|
-658
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,737
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
9,346
|
-7,284
|
5,471
|
4,662
|
-3,329
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
192
|
9,538
|
2,254
|
7,725
|
12,386
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9,538
|
2,254
|
7,725
|
12,386
|
9,057
|