I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-40,630
|
-33,068
|
-12,021
|
-6,373
|
3,561
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
47,948
|
41,076
|
35,796
|
11,968
|
1,894
|
- Khấu hao TSCĐ
|
27,156
|
30,133
|
26,877
|
22,837
|
20,242
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-247
|
-38
|
-36
|
-19,310
|
-23,014
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
21,039
|
10,981
|
8,955
|
8,440
|
4,586
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
81
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
7,319
|
8,008
|
23,775
|
5,594
|
5,456
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
78,582
|
72,902
|
937
|
16,804
|
-36,962
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
19,613
|
-4,419
|
-15,751
|
-10,248
|
-5,055
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-11,469
|
10,804
|
4,459
|
-6,849
|
10,995
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
351
|
279
|
214
|
13
|
90
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-23,068
|
-11,100
|
-8,952
|
-8,503
|
-4,532
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,724
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-168
|
-156
|
-168
|
-175
|
-168
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
67,436
|
76,317
|
4,513
|
-3,364
|
-30,175
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,438
|
-259
|
-622
|
0
|
37
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
80
|
0
|
456
|
37,000
|
45,500
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-24,291
|
18
|
217
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
83,849
|
0
|
0
|
100
|
200
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
911
|
9
|
8
|
20
|
-5
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
57,110
|
-232
|
59
|
37,120
|
45,732
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
285,295
|
135,652
|
164,239
|
170,183
|
46,606
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-407,861
|
-215,148
|
-164,558
|
-205,806
|
-66,598
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-122,566
|
-79,495
|
-319
|
-35,623
|
-19,992
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,981
|
-3,411
|
4,253
|
-1,867
|
-4,435
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,008
|
5,989
|
2,578
|
6,831
|
4,963
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5,989
|
2,578
|
6,831
|
4,963
|
528
|