単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -40,630 -33,068 -12,021 -6,373 3,561
2. Điều chỉnh cho các khoản 47,948 41,076 35,796 11,968 1,894
- Khấu hao TSCĐ 27,156 30,133 26,877 22,837 20,242
- Các khoản dự phòng 0 0 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -247 -38 -36 -19,310 -23,014
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 21,039 10,981 8,955 8,440 4,586
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 81
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 7,319 8,008 23,775 5,594 5,456
- Tăng, giảm các khoản phải thu 78,582 72,902 937 16,804 -36,962
- Tăng, giảm hàng tồn kho 19,613 -4,419 -15,751 -10,248 -5,055
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -11,469 10,804 4,459 -6,849 10,995
- Tăng giảm chi phí trả trước 351 279 214 13 90
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -23,068 -11,100 -8,952 -8,503 -4,532
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3,724 0 0 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -168 -156 -168 -175 -168
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 67,436 76,317 4,513 -3,364 -30,175
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3,438 -259 -622 0 37
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 80 0 456 37,000 45,500
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -24,291 18 217 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 83,849 0 0 100 200
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 911 9 8 20 -5
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 57,110 -232 59 37,120 45,732
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 285,295 135,652 164,239 170,183 46,606
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -407,861 -215,148 -164,558 -205,806 -66,598
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -122,566 -79,495 -319 -35,623 -19,992
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1,981 -3,411 4,253 -1,867 -4,435
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 4,008 5,989 2,578 6,831 4,963
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 5,989 2,578 6,831 4,963 528